Đối đầu Mtarfa vs Lija Athletic, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Mtarfa vs Lija Athletic
Đối đầu Mtarfa vs Lija Athletic
Phong độ Mtarfa gần đây
Phong độ Lija Athletic gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Mtarfa vs Lija Athletic
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mtarfa vs Lija Athletic trước đây
-
04/02/2023Mtarfa0 - 1Lija Athletic0 - 0L
-
08/09/2022Lija Athletic0 - 0Mtarfa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mtarfa vs Lija Athletic
- Thống kê lịch sử đối đầu Mtarfa vs Lija Athletic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mtarfa vs Lija Athletic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mtarfa vs Lija Athletic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mtarfa (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Mtarfa (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mtarfa thắng
Bại: là số trận Mtarfa thua
Thắng: là số trận Mtarfa thắng
Bại: là số trận Mtarfa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mtarfa và Lija Athletic trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pieta Hotspurs | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 15 | T B T T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 | T T H B T T |
3 | Valletta FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 1 | 12 | 12 | T T T T B |
4 | Marsa | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 11 | T B T T H H |
5 | Swieqi United | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T H B T |
6 | Zurrieq | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 9 | B T B T T |
7 | Sirens | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | B T H H T H |
8 | Mgarr United FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | B H T T H |
9 | Gudja United | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B T B H B |
10 | Fgura United | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T B T B |
11 | St. Andrews | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | T H B H B |
12 | Senglea Athletic | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | H H T B B B |
13 | Zebbug Rangers | 6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 4 | H H H H B B |
14 | Lija Athletic | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 4 | B B B H T |
15 | Santa Lucia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | -9 | 4 | B B B B H T |
16 | Mtarfa | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: