Đối đầu Martal Method Nữ vs Lija Athletic Nữ, 01h30 ngày 21/9
Kết quả Martal Method Nữ vs Lija Athletic Nữ
Đối đầu Martal Method Nữ vs Lija Athletic Nữ
Phong độ Martal Method Nữ gần đây
Phong độ Lija Athletic Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Martal Method Nữ vs Lija Athletic Nữ
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Martal Method Nữ vs Lija Athletic Nữ trước đây
-
23/03/2024Lija Athletic (W)8 - 0Martal Method (W)-L
-
01/03/2024Martal Method (W)0 - 1Lija Athletic (W)-L
-
03/02/2024Lija Athletic (W)2 - 0Martal Method (W)-L
-
06/01/2024Lija Athletic (W)3 - 0Martal Method (W)0 - 0L
-
21/10/2023Martal Method (W)1 - 3Lija Athletic (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Martal Method Nữ vs Lija Athletic Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Martal Method Nữ vs Lija Athletic Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Martal Method Nữ vs Lija Athletic Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Martal Method Nữ vs Lija Athletic Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Martal Method Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Martal Method Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Martal Method Nữ thắng
Bại: là số trận Martal Method Nữ thua
Thắng: là số trận Martal Method Nữ thắng
Bại: là số trận Martal Method Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Martal Method Nữ và Lija Athletic Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 1 | 15 | 9 | T T T |
2 | Hibernians (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 0 | 12 | 7 | T H T |
3 | San Gwann FC (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 12 | -4 | 6 | B T T |
4 | Mgarr (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 14 | 0 | 14 | 5 | T H H |
5 | Swieqi United (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
6 | Valletta FC (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 2 | H B H |
7 | Lija Athletic (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B B |
8 | Martal Method (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 30 | -30 | 0 | B B B |
Cập nhật: