Đối đầu Fgura United vs Marsa, 01h30 ngày 29/9
Kết quả Fgura United vs Marsa
Đối đầu Fgura United vs Marsa
Phong độ Fgura United gần đây
Phong độ Marsa gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Fgura United vs Marsa
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fgura United vs Marsa trước đây
-
25/10/2023Fgura United1 - 2Marsa1 - 0L
-
05/02/2023Marsa1 - 3Fgura United1 - 0W
-
18/12/2022Fgura United0 - 0Marsa0 - 0D
-
07/03/2022Fgura United1 - 2Marsa0 - 0L
-
27/11/2021Marsa1 - 1Fgura United0 - 0D
-
06/01/2021Fgura United0 - 3Marsa0 - 2L
-
11/03/2017Marsa1 - 1Fgura United1 - 1D
-
19/11/2016Fgura United1 - 2Marsa1 - 0L
-
26/08/2023Marsa1 - 1Fgura United1 - 0D
-
22/08/2020Marsa1 - 0Fgura United0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fgura United vs Marsa
- Thống kê lịch sử đối đầu Fgura United vs Marsa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fgura United vs Marsa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 8 | 1 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fgura United vs Marsa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fgura United (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Fgura United (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fgura United thắng
Bại: là số trận Fgura United thua
Thắng: là số trận Fgura United thắng
Bại: là số trận Fgura United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fgura United và Marsa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Swieqi United | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
4 | St. Andrews | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | Marsa | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 3 | T B |
6 | Pieta Hotspurs | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
7 | Zurrieq | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
8 | Fgura United | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
9 | Gudja United | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Sirens | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
11 | Zebbug Rangers | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
12 | Senglea Athletic | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
13 | Mgarr United FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
14 | Mtarfa | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
15 | Santa Lucia | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B |
16 | Lija Athletic | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B |
Cập nhật: