Đối đầu Birkirkara Nữ vs Martal Method Nữ, 01h15 ngày 11/10
Kết quả Birkirkara Nữ vs Martal Method Nữ
Đối đầu Birkirkara Nữ vs Martal Method Nữ
Phong độ Birkirkara Nữ gần đây
Phong độ Martal Method Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Birkirkara Nữ vs Martal Method Nữ
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/10/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Birkirkara Nữ vs Martal Method Nữ trước đây
-
20/12/2023Birkirkara (W)13 - 0Martal Method (W)8 - 0W
-
25/11/2023Martal Method (W)0 - 10Birkirkara (W)0 - 0W
-
29/03/2023Martal Method (W)0 - 15Birkirkara (W)0 - 0W
-
26/01/2023Birkirkara (W)12 - 0Martal Method (W)0 - 0W
-
02/11/2022Martal Method (W)0 - 8Birkirkara (W)0 - 0W
-
28/04/2022Martal Method (W)0 - 8Birkirkara (W)0 - 0W
-
10/02/2022Birkirkara (W)8 - 0Martal Method (W)0 - 0W
-
11/11/2021Martal Method (W)0 - 13Birkirkara (W)0 - 5W
-
03/02/2021Birkirkara (W)6 - 0Martal Method (W)5 - 0W
-
19/12/2020Martal Method (W)0 - 12Birkirkara (W)0 - 8W
Thống kê thành tích đối đầu Birkirkara Nữ vs Martal Method Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara Nữ vs Martal Method Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara Nữ vs Martal Method Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara Nữ vs Martal Method Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Birkirkara Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Birkirkara Nữ (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Birkirkara Nữ thắng
Bại: là số trận Birkirkara Nữ thua
Thắng: là số trận Birkirkara Nữ thắng
Bại: là số trận Birkirkara Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Birkirkara Nữ và Martal Method Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hibernians (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 2 | 22 | 16 | T H T T T T |
2 | Birkirkara (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 4 | 17 | 13 | T T T H B T |
3 | Mgarr (W) | 6 | 3 | 3 | 0 | 23 | 1 | 22 | 12 | T H H H T T |
4 | Swieqi United (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 7 | 14 | 12 | B T B T T T |
5 | San Gwann FC (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 25 | -15 | 6 | B T T B B B |
6 | Valletta FC (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | H B H B T B |
7 | Lija Athletic (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 14 | -11 | 4 | H B B T B B |
8 | Martal Method (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 45 | -45 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: