Đối đầu San Gwann FC Nữ vs Mgarr Nữ, 01h15 ngày 27/9
Kết quả San Gwann FC Nữ vs Mgarr Nữ
Đối đầu San Gwann FC Nữ vs Mgarr Nữ
Phong độ San Gwann FC Nữ gần đây
Phong độ Mgarr Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: San Gwann FC Nữ vs Mgarr Nữ
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/9/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Gwann FC Nữ vs Mgarr Nữ trước đây
-
11/11/2023Mgarr (W)7 - 0San Gwann FC (W)0 - 0L
-
26/08/2023San Gwann FC (W)1 - 2Mgarr (W)0 - 0L
-
02/03/2023San Gwann FC (W)0 - 7Mgarr (W)0 - 0L
-
08/12/2022Mgarr (W)4 - 1San Gwann FC (W)0 - 0L
-
22/09/2022San Gwann FC (W)0 - 7Mgarr (W)-L
-
11/05/2022Mgarr (W)7 - 0San Gwann FC (W)0 - 0L
-
09/03/2022San Gwann FC (W)0 - 5Mgarr (W)0 - 0L
-
08/12/2021Mgarr (W)3 - 0San Gwann FC (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu San Gwann FC Nữ vs Mgarr Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu San Gwann FC Nữ vs Mgarr Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Gwann FC Nữ vs Mgarr Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 8 | 0 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Gwann FC Nữ vs Mgarr Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Gwann FC Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
San Gwann FC Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Gwann FC Nữ thắng
Bại: là số trận San Gwann FC Nữ thua
Thắng: là số trận San Gwann FC Nữ thắng
Bại: là số trận San Gwann FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Gwann FC Nữ và Mgarr Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 16 | 1 | 15 | 10 | T T T H |
2 | Hibernians (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 0 | 15 | 10 | T H T T |
3 | Mgarr (W) | 4 | 1 | 3 | 0 | 14 | 0 | 14 | 6 | T H H H |
4 | Swieqi United (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T B T |
5 | San Gwann FC (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 15 | -6 | 6 | B T T B |
6 | Lija Athletic (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B B T |
7 | Valletta FC (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 7 | -6 | 2 | H B H B |
8 | Martal Method (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 31 | -31 | 0 | B B B B |
Cập nhật: