Đối đầu Swieqi United (W) vs Mgarr (W), 01h15 ngày 20/10
Kết quả Swieqi United (W) vs Mgarr (W)
Đối đầu Swieqi United (W) vs Mgarr (W)
Phong độ Swieqi United Nữ gần đây
Phong độ Mgarr Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Swieqi United (W) vs Mgarr (W)
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/10/2023 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Swieqi United (W) vs Mgarr (W) trước đây
-
30/03/2023Mgarr (W)0 - 3Swieqi United (W)0 - 0W
-
25/01/2023Swieqi United (W)3 - 0Mgarr (W)0 - 0W
-
03/11/2022Mgarr (W)0 - 0Swieqi United (W)0 - 0D
-
04/05/2022Swieqi United (W)3 - 0Mgarr (W)1 - 0W
-
03/03/2022Mgarr (W)2 - 3Swieqi United (W)1 - 2W
-
17/11/2021Swieqi United (W)0 - 5Mgarr (W)0 - 3L
-
20/01/2021Swieqi United (W)4 - 0Mgarr (W)3 - 0W
-
04/11/2020Mgarr (W)0 - 0Swieqi United (W)0 - 0D
-
05/02/2020Swieqi United (W)1 - 6Mgarr (W)0 - 0L
-
21/11/2019Mgarr (W)0 - 2Swieqi United (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Swieqi United (W) vs Mgarr (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United (W) vs Mgarr (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United (W) vs Mgarr (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United (W) vs Mgarr (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Swieqi United (W) (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Swieqi United (W) (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Swieqi United (W) thắng
Bại: là số trận Swieqi United (W) thua
Thắng: là số trận Swieqi United (W) thắng
Bại: là số trận Swieqi United (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Swieqi United (W) và Mgarr (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mgarr (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 22 | 4 | 18 | 10 | H T T T |
2 | Birkirkara (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 21 | 0 | 21 | 9 | T T T |
3 | Hibernians (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T T B |
4 | Swieqi United (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 14 | 3 | 11 | 6 | T B T |
5 | Valletta FC (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 6 | T B T B |
6 | San Gwann FC (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 17 | -13 | 4 | H B B T |
7 | Lija Athletic (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 23 | -21 | 1 | B H B B B |
8 | Martal Method (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 20 | -20 | 0 | B B B |
Cập nhật: