Đối đầu Senglea Athletic vs Mtarfa, 22h30 ngày 16/2
Kết quả Senglea Athletic vs Mtarfa
Đối đầu Senglea Athletic vs Mtarfa
Phong độ Senglea Athletic gần đây
Phong độ Mtarfa gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Senglea Athletic vs Mtarfa
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Senglea Athletic vs Mtarfa trước đây
-
29/09/2024Senglea Athletic2 - 1Mtarfa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Senglea Athletic vs Mtarfa
- Thống kê lịch sử đối đầu Senglea Athletic vs Mtarfa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Senglea Athletic vs Mtarfa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Senglea Athletic vs Mtarfa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Senglea Athletic (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Senglea Athletic (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Senglea Athletic thắng
Bại: là số trận Senglea Athletic thua
Thắng: là số trận Senglea Athletic thắng
Bại: là số trận Senglea Athletic thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Senglea Athletic và Mtarfa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 16 | 13 | 2 | 1 | 31 | 4 | 27 | 41 | T T T T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 16 | 9 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 30 | T T H T T H |
3 | Marsa | 16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T H T B H |
4 | Swieqi United | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H B T T B |
5 | Pieta Hotspurs | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 27 | B B T T H H |
6 | Zurrieq | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 25 | B B H T H T |
7 | Santa Lucia | 16 | 8 | 1 | 7 | 27 | 31 | -4 | 25 | T B B T T B |
8 | Mgarr United FC | 16 | 5 | 8 | 3 | 25 | 20 | 5 | 23 | T H H B H H |
9 | Fgura United | 16 | 6 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 21 | B T T T T B |
10 | Gudja United | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 22 | -1 | 21 | B H B B T H |
11 | Zebbug Rangers | 15 | 3 | 8 | 4 | 22 | 20 | 2 | 17 | T B T B H H |
12 | Sirens | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 17 | H B H B B B |
13 | St. Andrews | 16 | 3 | 4 | 9 | 12 | 23 | -11 | 13 | B B H B B T |
14 | Lija Athletic | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 28 | -12 | 12 | B T T H B B |
15 | Senglea Athletic | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 27 | -14 | 9 | B B B T B B |
16 | Mtarfa | 15 | 2 | 1 | 12 | 10 | 30 | -20 | 7 | B B T B B B |
Cập nhật: