Đối đầu Zebbug Rangers vs Santa Lucia, 22h30 ngày 02/11
Kết quả Zebbug Rangers vs Santa Lucia
Đối đầu Zebbug Rangers vs Santa Lucia
Phong độ Zebbug Rangers gần đây
Phong độ Santa Lucia gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Zebbug Rangers vs Santa Lucia
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zebbug Rangers vs Santa Lucia trước đây
-
21/01/2023Santa Lucia2 - 1Zebbug Rangers1 - 0L
-
03/09/2022Zebbug Rangers2 - 0Santa Lucia0 - 0W
-
12/02/2019Santa Lucia0 - 4Zebbug Rangers0 - 1W
-
25/09/2018Zebbug Rangers0 - 3Santa Lucia0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zebbug Rangers vs Santa Lucia
- Thống kê lịch sử đối đầu Zebbug Rangers vs Santa Lucia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zebbug Rangers vs Santa Lucia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Malta | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zebbug Rangers vs Santa Lucia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zebbug Rangers (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Zebbug Rangers (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zebbug Rangers thắng
Bại: là số trận Zebbug Rangers thua
Thắng: là số trận Zebbug Rangers thắng
Bại: là số trận Zebbug Rangers thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zebbug Rangers và Santa Lucia trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 1 | 12 | 12 | T T T T B |
2 | Pieta Hotspurs | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 | T B T T T |
3 | Marsa | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 10 | T B T T H |
4 | Swieqi United | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T H B T |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | Zurrieq | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 9 | B T B T T |
7 | Mgarr United FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | B H T T H |
8 | Sirens | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | B T H H T |
9 | Gudja United | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B T B H |
10 | Fgura United | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T B T B |
11 | St. Andrews | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | T H B H B |
12 | Senglea Athletic | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 | H H T B B |
13 | Zebbug Rangers | 5 | 0 | 4 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | H H H H B |
14 | Lija Athletic | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 4 | B B B H T |
15 | Santa Lucia | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 12 | -10 | 1 | B B B B H |
16 | Mtarfa | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: