Đối đầu Pieta Hotspurs vs Santa Lucia, 22h30 ngày 09/3
Kết quả Pieta Hotspurs vs Santa Lucia
Đối đầu Pieta Hotspurs vs Santa Lucia
Phong độ Pieta Hotspurs gần đây
Phong độ Santa Lucia gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Pieta Hotspurs vs Santa Lucia
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pieta Hotspurs vs Santa Lucia trước đây
-
29/09/2024Santa Lucia0 - 1Pieta Hotspurs0 - 1W
-
04/03/2023Santa Lucia2 - 1Pieta Hotspurs1 - 0L
-
22/10/2022Pieta Hotspurs1 - 2Santa Lucia1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Pieta Hotspurs vs Santa Lucia
- Thống kê lịch sử đối đầu Pieta Hotspurs vs Santa Lucia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pieta Hotspurs vs Santa Lucia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Malta | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pieta Hotspurs vs Santa Lucia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pieta Hotspurs (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Pieta Hotspurs (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pieta Hotspurs thắng
Bại: là số trận Pieta Hotspurs thua
Thắng: là số trận Pieta Hotspurs thắng
Bại: là số trận Pieta Hotspurs thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pieta Hotspurs và Santa Lucia trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fgura United | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 27 | B T T |
2 | Sirens | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 24 | T T H B |
3 | Gudja United | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 23 | H B H B |
4 | St. Andrews | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 22 | T T T T |
5 | Zebbug Rangers | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 18 | H B B B |
6 | Lija Athletic | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 15 | B B B T |
7 | Mtarfa | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 14 | B T H T |
8 | Senglea Athletic | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 13 | T B H |
Cập nhật: