Đối đầu Gudja United vs Sirens, 01h30 ngày 22/9
Kết quả Gudja United vs Sirens
Đối đầu Gudja United vs Sirens
Phong độ Gudja United gần đây
Phong độ Sirens gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Gudja United vs Sirens
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gudja United vs Sirens trước đây
-
21/04/2024Sirens2 - 0Gudja United1 - 0L
-
16/12/2023Gudja United1 - 2Sirens1 - 0L
-
01/04/2023Gudja United0 - 1Sirens0 - 0L
-
05/11/2022Sirens2 - 0Gudja United1 - 0L
-
13/12/2021Sirens0 - 0Gudja United0 - 0D
-
14/08/2021Gudja United0 - 1Sirens0 - 0L
-
12/12/2020Gudja United1 - 3Sirens0 - 2L
-
14/08/2023Sirens2 - 1Gudja United1 - 1L
-
16/07/2022Sirens2 - 0Gudja United0 - 0L
-
16/02/2023Gudja United1 - 0Sirens0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gudja United vs Sirens
- Thống kê lịch sử đối đầu Gudja United vs Sirens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gudja United vs Sirens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 7 | 0 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gudja United vs Sirens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gudja United (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Gudja United (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gudja United thắng
Bại: là số trận Gudja United thua
Thắng: là số trận Gudja United thắng
Bại: là số trận Gudja United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gudja United và Sirens trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marsa | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | Valletta FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | Tarxien Rainbows F.C | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Pieta Hotspurs | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Swieqi United | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | St. Andrews | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Gudja United | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Senglea Athletic | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Zebbug Rangers | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Lija Athletic | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Zurrieq | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Mgarr United FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Fgura United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Mtarfa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | Sirens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
16 | Santa Lucia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 | B |
Cập nhật: