Đối đầu Swieqi United vs Tarxien Rainbows F.C, 22h30 ngày 03/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Malta 2024-2025: Swieqi United vs Tarxien Rainbows F.C

  • Swieqi United
    Giải đấu: Hạng nhất Malta
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 03/3/2024 22:30
    Số phút bù giờ:
    Tarxien Rainbows F.C

Lịch sử đối đầu Swieqi United vs Tarxien Rainbows F.C trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Swieqi United vs Tarxien Rainbows F.C

- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United vs Tarxien Rainbows F.C: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United vs Tarxien Rainbows F.C: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Malta 4 1 3 0
Cúp Quốc Gia Malta 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United vs Tarxien Rainbows F.C: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Swieqi United (sân nhà) 2 0 1 1
Swieqi United (sân khách) 3 1 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Swieqi United thắng
Bại: là số trận Swieqi United thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Swieqi UnitedTarxien Rainbows F.C trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Luqa St. Andrew's 3 3 0 0 5 1 4 9 T T T
2 Tarxien Rainbows F.C 2 1 1 0 4 0 4 4 T H
3 Swieqi United 2 1 1 0 3 1 2 4 T H
4 St. Andrews 3 0 3 0 2 2 0 3 H H H
5 Fgura United 2 1 0 1 1 1 0 3 T B
6 Zejtun Corinthians 2 0 2 0 1 1 0 2 H H
7 Zebbug Rangers 2 0 1 1 2 4 -2 1 B H
8 Attard 2 0 0 2 1 3 -2 0 B B
9 Msida St. Joseph 1 0 0 1 0 2 -2 0 B
10 Lija Athletic 1 0 0 1 0 4 -4 0 B

Cập nhật: