Đối đầu Swieqi United (W) vs Valletta FC (W), 01h15 ngày 15/12
Kết quả Swieqi United (W) vs Valletta FC (W)
Đối đầu Swieqi United (W) vs Valletta FC (W)
Phong độ Swieqi United Nữ gần đây
Phong độ Valletta FC Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Swieqi United (W) vs Valletta FC (W)
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2023 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Swieqi United (W) vs Valletta FC (W) trước đây
-
14/10/2023Valletta FC (W)1 - 5Swieqi United (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Swieqi United (W) vs Valletta FC (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United (W) vs Valletta FC (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United (W) vs Valletta FC (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United (W) vs Valletta FC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Swieqi United (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Swieqi United (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Swieqi United (W) thắng
Bại: là số trận Swieqi United (W) thua
Thắng: là số trận Swieqi United (W) thắng
Bại: là số trận Swieqi United (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Swieqi United (W) và Valletta FC (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 42 | 1 | 41 | 22 | T B T H T T |
2 | Swieqi United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 38 | 3 | 35 | 21 | T T T H T H |
3 | Mgarr (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 20 | T H B T T T |
4 | Hibernians (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 24 | 8 | 16 | 20 | B T T T T H |
5 | Valletta FC (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 28 | 17 | 11 | 15 | B T B T B T |
6 | Lija Athletic (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 43 | -36 | 4 | B T B B B B |
7 | San Gwann FC (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 40 | -36 | 4 | T B B B B B |
8 | Martal Method (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 1 | 66 | -65 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: