Đối đầu St. Andrews vs Tarxien Rainbows F.C, 22h30 ngày 30/11
Kết quả St. Andrews vs Tarxien Rainbows F.C
Đối đầu St. Andrews vs Tarxien Rainbows F.C
Phong độ St. Andrews gần đây
Phong độ Tarxien Rainbows F.C gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: St. Andrews vs Tarxien Rainbows F.C
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Andrews vs Tarxien Rainbows F.C trước đây
-
16/03/2024St. Andrews1 - 0Tarxien Rainbows F.C0 - 0W
-
07/01/2024St. Andrews0 - 3Tarxien Rainbows F.C0 - 1L
-
03/11/2022Tarxien Rainbows F.C1 - 0St. Andrews1 - 0L
-
07/02/2022St. Andrews1 - 3Tarxien Rainbows F.C1 - 0L
-
15/10/2021Tarxien Rainbows F.C2 - 2St. Andrews1 - 2D
-
19/01/2019Tarxien Rainbows F.C2 - 1St. Andrews1 - 0L
-
25/08/2018St. Andrews1 - 5Tarxien Rainbows F.C0 - 2L
-
21/04/2018Tarxien Rainbows F.C0 - 0St. Andrews0 - 0D
-
10/12/2017St. Andrews2 - 3Tarxien Rainbows F.C1 - 2L
-
11/03/2017St. Andrews1 - 0Tarxien Rainbows F.C1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu St. Andrews vs Tarxien Rainbows F.C
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Andrews vs Tarxien Rainbows F.C: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Andrews vs Tarxien Rainbows F.C: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 5 | 1 | 1 | 3 |
VĐQG Malta | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Andrews vs Tarxien Rainbows F.C: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Andrews (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
St. Andrews (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Andrews thắng
Bại: là số trận St. Andrews thua
Thắng: là số trận St. Andrews thắng
Bại: là số trận St. Andrews thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Andrews và Tarxien Rainbows F.C trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 | 2 | 16 | 18 | T T T B T T |
2 | Zurrieq | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 15 | T B T T T T |
3 | Pieta Hotspurs | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | B T T T T B |
4 | Marsa | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 | B T T H H T |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | T H B T T B |
6 | Mgarr United FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | H T T H H T |
7 | Sirens | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 | T H H T H T |
8 | Swieqi United | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H B T H B |
9 | Gudja United | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T B H B T |
10 | Zebbug Rangers | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 7 | H H H B B T |
11 | Santa Lucia | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 7 | B B B H T T |
12 | Fgura United | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 6 | T B T B B B |
13 | Senglea Athletic | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 5 | H T B B B B |
14 | St. Andrews | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 | H B H B B B |
15 | Lija Athletic | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 16 | -10 | 4 | B B H T B B |
16 | Mtarfa | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B B B T B |
Cập nhật: