Đối đầu Lija Athletic Nữ vs Valletta FC Nữ, 01h15 ngày 18/10
Kết quả Lija Athletic Nữ vs Valletta FC Nữ
Đối đầu Lija Athletic Nữ vs Valletta FC Nữ
Phong độ Lija Athletic Nữ gần đây
Phong độ Valletta FC Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: Lija Athletic Nữ vs Valletta FC Nữ
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/10/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lija Athletic Nữ vs Valletta FC Nữ trước đây
-
24/08/2024Valletta FC (W)1 - 1Lija Athletic (W)0 - 0D
-
09/03/2024Valletta FC (W)1 - 0Lija Athletic (W)-L
-
09/02/2024Lija Athletic (W)1 - 5Valletta FC (W)-L
-
20/01/2024Valletta FC (W)3 - 0Lija Athletic (W)-L
-
09/12/2023Valletta FC (W)2 - 0Lija Athletic (W)0 - 0L
-
16/09/2023Lija Athletic (W)1 - 3Valletta FC (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Lija Athletic Nữ vs Valletta FC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic Nữ vs Valletta FC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic Nữ vs Valletta FC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 6 | 0 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lija Athletic Nữ vs Valletta FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lija Athletic Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Lija Athletic Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lija Athletic Nữ thắng
Bại: là số trận Lija Athletic Nữ thua
Thắng: là số trận Lija Athletic Nữ thắng
Bại: là số trận Lija Athletic Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lija Athletic Nữ và Valletta FC Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hibernians (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 32 | 2 | 30 | 19 | H T T T T T |
2 | Birkirkara (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 27 | 4 | 23 | 16 | T T H B T T |
3 | Swieqi United (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 22 | 7 | 15 | 15 | T B T T T T |
4 | Mgarr (W) | 7 | 3 | 3 | 1 | 23 | 2 | 21 | 12 | H H H T T B |
5 | San Gwann FC (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 26 | -15 | 7 | T T B B B H |
6 | Valletta FC (W) | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 6 | B H B T B H |
7 | Lija Athletic (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 22 | -19 | 4 | B B T B B B |
8 | Martal Method (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 51 | -51 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: