Đối đầu Pieta Hotspurs vs Zurrieq, 01h30 ngày 23/9
Kết quả Pieta Hotspurs vs Zurrieq
Đối đầu Pieta Hotspurs vs Zurrieq
Phong độ Pieta Hotspurs gần đây
Phong độ Zurrieq gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Pieta Hotspurs vs Zurrieq
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/9/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pieta Hotspurs vs Zurrieq trước đây
-
16/03/2024Zurrieq3 - 0Pieta Hotspurs1 - 0L
-
10/02/2024Pieta Hotspurs2 - 0Zurrieq1 - 0W
-
04/02/2024Pieta Hotspurs2 - 0Zurrieq1 - 0W
-
06/04/2014Pieta Hotspurs1 - 0Zurrieq1 - 0W
-
14/12/2013Zurrieq0 - 2Pieta Hotspurs0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pieta Hotspurs vs Zurrieq
- Thống kê lịch sử đối đầu Pieta Hotspurs vs Zurrieq: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pieta Hotspurs vs Zurrieq: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pieta Hotspurs vs Zurrieq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pieta Hotspurs (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Pieta Hotspurs (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pieta Hotspurs thắng
Bại: là số trận Pieta Hotspurs thua
Thắng: là số trận Pieta Hotspurs thắng
Bại: là số trận Pieta Hotspurs thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pieta Hotspurs và Zurrieq trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tarxien Rainbows F.C | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
2 | Swieqi United | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
3 | Marsa | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 3 | T B |
4 | Valletta FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
5 | Pieta Hotspurs | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | St. Andrews | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Gudja United | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Zebbug Rangers | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Senglea Athletic | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Mgarr United FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
11 | Lija Athletic | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Zurrieq | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Fgura United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Mtarfa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | Sirens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
16 | Santa Lucia | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B |
Cập nhật: