Kết quả Hibernians FC vs Mosta FC, 19h50 ngày 23/02
Kết quả Hibernians FC vs Mosta FC
Đối đầu Hibernians FC vs Mosta FC
Phong độ Hibernians FC gần đây
Phong độ Mosta FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202519:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.79+0.5
0.95O 2.5
0.83U 2.5
0.911
1.80X
3.402
3.70Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.79O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hibernians FC vs Mosta FC
-
Sân vận động: Hebrews Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Malta 2024-2025 » vòng 7
-
Hibernians FC vs Mosta FC: Diễn biến chính
-
16'Lucas Villela1-0
-
30'1-0James Arthur
-
38'Dexter Xuereb1-0
-
42'Federico Falcone1-0
-
56'Lucas Villela2-0
-
76'Matthew Ellul2-0
- BXH VĐQG Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Hibernians FC vs Mosta FC: Số liệu thống kê
-
Hibernians FCMosta FC
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
2Cứu thua2
-
-
75Pha tấn công71
-
-
32Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 10 | 10 | 19 | B T T H T B |
2 | Floriana F.C. | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 19 | H T H T B H |
3 | Marsaxlokk FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 13 | 5 | 19 | B T T H B T |
4 | Mosta FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T B H T T T |
5 | Sliema Wanderers FC | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 13 | 5 | 18 | B B B T T T |
6 | Hibernians FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 17 | 0 | 17 | B T B T H H |
7 | St. Patrick FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 12 | 3 | 14 | T B H H T B |
8 | Hamrun Spartans | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 8 | 3 | 14 | T B T B B B |
9 | Gzira United | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 12 | T B T B B H |
10 | Balzan FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 10 | H B H B H H |
11 | Melita FC Saint Julian | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 24 | -9 | 10 | T B H H B B |
12 | Naxxar Lions | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 10 | B T T H B T |