Đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Chabab Ben Guerir, 22h00 ngày 30/11
Kết quả MCO Mouloudia Oujda vs Chabab Ben Guerir
Đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Chabab Ben Guerir
Phong độ MCO Mouloudia Oujda gần đây
Phong độ Chabab Ben Guerir gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: MCO Mouloudia Oujda vs Chabab Ben Guerir
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Chabab Ben Guerir trước đây
-
07/09/2024Chabab Ben Guerir2 - 1MCO Mouloudia Oujda0 - 0L
-
18/03/2018MCO Mouloudia Oujda1 - 2Chabab Ben Guerir0 - 0L
-
04/11/2017Chabab Ben Guerir1 - 1MCO Mouloudia Oujda0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Chabab Ben Guerir
- Thống kê lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Chabab Ben Guerir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Chabab Ben Guerir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Morocco Excellence Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Marốc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MCO Mouloudia Oujda vs Chabab Ben Guerir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MCO Mouloudia Oujda (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
MCO Mouloudia Oujda (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MCO Mouloudia Oujda thắng
Bại: là số trận MCO Mouloudia Oujda thua
Thắng: là số trận MCO Mouloudia Oujda thắng
Bại: là số trận MCO Mouloudia Oujda thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MCO Mouloudia Oujda và Chabab Ben Guerir trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja de Beni Mellal | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | B T T T H T |
2 | Yacoub El Mansour | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | T B H T T T |
3 | Olympique Dcheira | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 10 | T B T H B T |
4 | Racing Casablanca | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 10 | H T T B B T |
5 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 9 | T B B T T B |
6 | Chabab Ben Guerir | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H T T H H B |
7 | Stade Marocain du Rabat | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | H T T H B H |
8 | USM Oujda | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | -3 | 9 | H T B H H T |
9 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H T H H H H |
10 | Kawkab de Marrakech | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H B H H T H |
11 | RCOZ Oued Zem | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | H T B H H H |
12 | Wydad Fes | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | B T T H B B |
13 | Chabab Atlas Khenifra | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | H B B H T H |
14 | KAC de Kenitra | 6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 5 | T B B H H B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B B B T B |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 2 | B B H B B H |
Upgrade Team
Cập nhật: