Đối đầu Ittifaq Marrakech vs Chabab Ben Guerir, 22h59 ngày 28/4
Kết quả Ittifaq Marrakech vs Chabab Ben Guerir
Đối đầu Ittifaq Marrakech vs Chabab Ben Guerir
Phong độ Ittifaq Marrakech gần đây
Phong độ Chabab Ben Guerir gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Ittifaq Marrakech vs Chabab Ben Guerir
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ittifaq Marrakech vs Chabab Ben Guerir trước đây
-
28/10/2023Chabab Ben Guerir0 - 1Ittifaq Marrakech0 - 1W
-
27/02/2023Ittifaq Marrakech0 - 0Chabab Ben Guerir0 - 0D
-
17/09/2022Chabab Ben Guerir3 - 0Ittifaq Marrakech2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ittifaq Marrakech vs Chabab Ben Guerir
- Thống kê lịch sử đối đầu Ittifaq Marrakech vs Chabab Ben Guerir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ittifaq Marrakech vs Chabab Ben Guerir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ittifaq Marrakech vs Chabab Ben Guerir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ittifaq Marrakech (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ittifaq Marrakech (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ittifaq Marrakech thắng
Bại: là số trận Ittifaq Marrakech thua
Thắng: là số trận Ittifaq Marrakech thắng
Bại: là số trận Ittifaq Marrakech thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ittifaq Marrakech và Chabab Ben Guerir trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CODM Meknes | 23 | 14 | 6 | 3 | 28 | 17 | 11 | 48 | H H H T T T |
2 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 23 | 10 | 9 | 4 | 21 | 16 | 5 | 39 | H H T H B T |
3 | USM Oujda | 23 | 10 | 7 | 6 | 24 | 14 | 10 | 37 | T B T T B B |
4 | Kawkab de Marrakech | 22 | 10 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 37 | H T T H B B |
5 | Raja de Beni Mellal | 22 | 8 | 9 | 5 | 38 | 23 | 15 | 33 | T B T H T H |
6 | OCK Olympique de Khouribga | 23 | 9 | 5 | 9 | 26 | 22 | 4 | 32 | T B T B T B |
7 | Stade Marocain du Rabat | 22 | 7 | 10 | 5 | 27 | 25 | 2 | 31 | H B H H H B |
8 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 29 | T H T B B T |
9 | Olympique Dcheira | 22 | 6 | 10 | 6 | 20 | 22 | -2 | 28 | T T T B T H |
10 | Chabab Atlas Khenifra | 22 | 5 | 12 | 5 | 14 | 14 | 0 | 27 | B H T B H H |
11 | Chabab Ben Guerir | 22 | 5 | 11 | 6 | 19 | 20 | -1 | 26 | B B H H T H |
12 | Wydad Fes | 22 | 6 | 7 | 9 | 20 | 27 | -7 | 25 | B B B T H T |
13 | RCOZ Oued Zem | 22 | 4 | 9 | 9 | 13 | 19 | -6 | 21 | T H T B B B |
14 | Racing Casablanca | 22 | 4 | 8 | 10 | 20 | 28 | -8 | 20 | B H B T T B |
15 | Ittifaq Marrakech | 22 | 4 | 8 | 10 | 10 | 23 | -13 | 20 | B H B H B T |
16 | ASS Association Sportive de Sa | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 36 | -16 | 17 | H H B B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: