Đối đầu Raja Casablanca Atlhletic vs Club Salmi, 05h00 ngày 17/3
Kết quả Raja Casablanca Atlhletic vs Club Salmi
Đối đầu Raja Casablanca Atlhletic vs Club Salmi
Phong độ Raja Casablanca Atlhletic gần đây
Phong độ Club Salmi gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Raja Casablanca Atlhletic vs Club Salmi
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Raja Casablanca Atlhletic vs Club Salmi trước đây
-
12/11/2023Club Salmi0 - 0Raja Casablanca Atlhletic0 - 0D
-
16/04/2023Raja Casablanca Atlhletic0 - 0Club Salmi0 - 0D
-
05/11/2022Club Salmi1 - 4Raja Casablanca Atlhletic1 - 2W
-
23/02/2022Club Salmi0 - 1Raja Casablanca Atlhletic0 - 0W
-
25/09/2021Raja Casablanca Atlhletic3 - 0Club Salmi2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Raja Casablanca Atlhletic vs Club Salmi
- Thống kê lịch sử đối đầu Raja Casablanca Atlhletic vs Club Salmi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raja Casablanca Atlhletic vs Club Salmi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raja Casablanca Atlhletic vs Club Salmi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Raja Casablanca Atlhletic (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Raja Casablanca Atlhletic (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Raja Casablanca Atlhletic thắng
Bại: là số trận Raja Casablanca Atlhletic thua
Thắng: là số trận Raja Casablanca Atlhletic thắng
Bại: là số trận Raja Casablanca Atlhletic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Raja Casablanca Atlhletic và Club Salmi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FAR Forces Armee Royales | 23 | 17 | 4 | 2 | 52 | 16 | 36 | 55 | T T T T T T |
2 | Raja Casablanca Atlhletic | 23 | 14 | 9 | 0 | 36 | 12 | 24 | 51 | T H T H T T |
3 | Union Touarga Sport Rabat | 23 | 10 | 8 | 5 | 25 | 19 | 6 | 38 | H T H T T B |
4 | Renaissance Sportive de Berkane | 22 | 8 | 10 | 4 | 24 | 13 | 11 | 34 | T H B B T H |
5 | Olympique de Safi | 23 | 8 | 10 | 5 | 23 | 19 | 4 | 34 | H T B T B T |
6 | Wydad Casablanca | 22 | 9 | 6 | 7 | 26 | 23 | 3 | 33 | T B T H H B |
7 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 23 | 8 | 6 | 9 | 25 | 27 | -2 | 30 | H B B T H T |
8 | Maghreb Fez | 22 | 7 | 8 | 7 | 27 | 24 | 3 | 29 | B B H T T B |
9 | Maghrib Association Tetouan | 23 | 6 | 11 | 6 | 21 | 20 | 1 | 29 | H T H H T B |
10 | Renaissance Zmamra | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 29 | -2 | 29 | B T B T H T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 23 | 5 | 9 | 9 | 23 | 32 | -9 | 24 | H T T B B T |
12 | Hassania Agadir | 23 | 5 | 8 | 10 | 21 | 33 | -12 | 23 | H B B T B B |
13 | Club Salmi | 23 | 6 | 4 | 13 | 23 | 35 | -12 | 22 | T B H B B T |
14 | SCCM Chabab Mohamedia | 23 | 6 | 4 | 13 | 19 | 32 | -13 | 22 | H B T B B B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 36 | -19 | 21 | B H B H B B |
16 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 23 | 3 | 6 | 14 | 17 | 36 | -19 | 15 | H B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: