Đối đầu Maghrib Association Tetouan vs CODM Meknes, 22h00 ngày 29/9
Kết quả Maghrib Association Tetouan vs CODM Meknes
Đối đầu Maghrib Association Tetouan vs CODM Meknes
Phong độ Maghrib Association Tetouan gần đây
Phong độ CODM Meknes gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Maghrib Association Tetouan vs CODM Meknes
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maghrib Association Tetouan vs CODM Meknes trước đây
-
20/04/2013Maghrib Association Tetouan2 - 0CODM Meknes0 - 0W
-
11/12/2012CODM Meknes1 - 1Maghrib Association Tetouan0 - 1D
-
18/02/2012Maghrib Association Tetouan1 - 0CODM Meknes0 - 0W
-
25/09/2011CODM Meknes0 - 0Maghrib Association Tetouan0 - 0D
-
08/06/2008Maghrib Association Tetouan2 - 0CODM Meknes1 - 0W
-
19/01/2008CODM Meknes1 - 1Maghrib Association Tetouan0 - 0D
-
15/04/2007CODM Meknes0 - 0Maghrib Association Tetouan0 - 0D
-
26/11/2006Maghrib Association Tetouan1 - 0CODM Meknes1 - 0W
-
29/01/2006CODM Meknes2 - 1Maghrib Association Tetouan0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Maghrib Association Tetouan vs CODM Meknes
- Thống kê lịch sử đối đầu Maghrib Association Tetouan vs CODM Meknes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maghrib Association Tetouan vs CODM Meknes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maghrib Association Tetouan vs CODM Meknes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maghrib Association Tetouan (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Maghrib Association Tetouan (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maghrib Association Tetouan thắng
Bại: là số trận Maghrib Association Tetouan thua
Thắng: là số trận Maghrib Association Tetouan thắng
Bại: là số trận Maghrib Association Tetouan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maghrib Association Tetouan và CODM Meknes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maghreb Fez | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T H T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 | T T |
3 | IRT Itihad de Tanger | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Renaissance Sportive de Berkane | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | H T |
6 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Club Salmi | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | H B T |
8 | Renaissance Zmamra | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T T |
9 | Wydad Casablanca | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | B T H |
10 | Olympique de Safi | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H T B |
11 | Hassania Agadir | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Maghrib Association Tetouan | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
14 | CODM Meknes | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 | H B B |
15 | Raja Casablanca Atlhletic | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | 0 | B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: