Đối đầu Maghreb Fez vs IRT Itihad de Tanger, 04h50 ngày 09/3
Kết quả Maghreb Fez vs IRT Itihad de Tanger
Đối đầu Maghreb Fez vs IRT Itihad de Tanger
Phong độ Maghreb Fez gần đây
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Maghreb Fez vs IRT Itihad de Tanger
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 04:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maghreb Fez vs IRT Itihad de Tanger trước đây
-
04/11/2024IRT Itihad de Tanger1 - 1Maghreb Fez1 - 0D
-
10/03/2024Maghreb Fez2 - 1IRT Itihad de Tanger2 - 1W
-
05/11/2023IRT Itihad de Tanger2 - 2Maghreb Fez1 - 1D
-
08/04/2023Maghreb Fez0 - 1IRT Itihad de Tanger0 - 0L
-
29/10/2022IRT Itihad de Tanger2 - 3Maghreb Fez1 - 1W
-
30/06/2022IRT Itihad de Tanger1 - 1Maghreb Fez0 - 1D
-
26/12/2021Maghreb Fez2 - 1IRT Itihad de Tanger1 - 1W
-
25/07/2021IRT Itihad de Tanger0 - 0Maghreb Fez0 - 0D
-
29/03/2024Maghreb Fez2 - 2IRT Itihad de Tanger0 - 1D
-
10/02/2023Maghreb Fez0 - 2IRT Itihad de Tanger0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Maghreb Fez vs IRT Itihad de Tanger
- Thống kê lịch sử đối đầu Maghreb Fez vs IRT Itihad de Tanger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maghreb Fez vs IRT Itihad de Tanger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 8 | 3 | 4 | 1 |
Cúp Ngai Vàng Maroc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maghreb Fez vs IRT Itihad de Tanger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maghreb Fez (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Maghreb Fez (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maghreb Fez thắng
Bại: là số trận Maghreb Fez thua
Thắng: là số trận Maghreb Fez thắng
Bại: là số trận Maghreb Fez thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maghreb Fez và IRT Itihad de Tanger trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 23 | 17 | 5 | 1 | 37 | 9 | 28 | 56 | T T T T T H |
2 | Wydad Casablanca | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T T T H H |
3 | Renaissance Zmamra | 23 | 12 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 40 | T T B B T B |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 18 | 17 | 39 | B T B T H T |
5 | FAR Forces Armee Royales | 23 | 10 | 9 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | T B T B H H |
6 | Maghreb Fez | 22 | 10 | 7 | 5 | 24 | 17 | 7 | 37 | T H B H T H |
7 | Olympique de Safi | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 27 | 0 | 35 | H H B H H T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 23 | 8 | 9 | 6 | 24 | 20 | 4 | 33 | B H T T H H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B H H T T |
10 | CODM Meknes | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 30 | -8 | 30 | T H T H H T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 29 | H B B T B T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 23 | 6 | 9 | 8 | 25 | 26 | -1 | 27 | T H H T B T |
13 | Hassania Agadir | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 28 | -7 | 22 | B H B H B B |
14 | Club Salmi | 24 | 5 | 7 | 12 | 16 | 31 | -15 | 22 | B H B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 23 | 3 | 6 | 14 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B H H B T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 24 | 0 | 4 | 20 | 11 | 55 | -44 | 4 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: