Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs IRT Itihad de Tanger, 00h00 ngày 30/11
Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs IRT Itihad de Tanger
Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs IRT Itihad de Tanger
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: UTS Union Touarga Sport Rabat vs IRT Itihad de Tanger
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs IRT Itihad de Tanger trước đây
-
11/10/2024IRT Itihad de Tanger0 - 2UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 1W
-
23/02/2024IRT Itihad de Tanger2 - 1UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 1L
-
02/10/2023UTS Union Touarga Sport Rabat2 - 2IRT Itihad de Tanger0 - 2D
-
15/06/2023UTS Union Touarga Sport Rabat2 - 2IRT Itihad de Tanger1 - 2D
-
15/01/2023IRT Itihad de Tanger0 - 1UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs IRT Itihad de Tanger
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs IRT Itihad de Tanger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs IRT Itihad de Tanger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Morocco Excellence Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Marốc | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs IRT Itihad de Tanger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTS Union Touarga Sport Rabat và IRT Itihad de Tanger trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 26 | T T T T T T |
2 | Maghreb Fez | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3 | 19 | T T H H T H |
3 | FAR Forces Armee Royales | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 6 | 9 | 17 | T H H T B H |
4 | Renaissance Zmamra | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T T B T H |
5 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | B T H T B T |
6 | Wydad Casablanca | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 12 | 2 | 16 | T B B T H H |
7 | Hassania Agadir | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 10 | 2 | 16 | T T T B T B |
8 | IRT Itihad de Tanger | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 12 | 1 | 14 | T B B H H B |
9 | Club Salmi | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | T B T B H H |
10 | Raja Casablanca Atlhletic | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | B H H H H H |
11 | Olympique de Safi | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | B B H T B T |
12 | Union Touarga Sport Rabat | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 10 | 3 | 13 | B T B B H H |
13 | CODM Meknes | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 13 | H T B H T B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 10 | 2 | 6 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | H B H T B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 10 | -2 | 10 | B B T B H T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 11 | 0 | 1 | 10 | 5 | 30 | -25 | 1 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: