Đối đầu Wydad Fes vs Kawkab de Marrakech, 05h00 ngày 10/3
Kết quả Wydad Fes vs Kawkab de Marrakech
Đối đầu Wydad Fes vs Kawkab de Marrakech
Phong độ Wydad Fes gần đây
Phong độ Kawkab de Marrakech gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Wydad Fes vs Kawkab de Marrakech
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wydad Fes vs Kawkab de Marrakech trước đây
-
03/11/2024Kawkab de Marrakech4 - 2Wydad Fes2 - 0L
-
24/02/2024Wydad Fes1 - 2Kawkab de Marrakech1 - 1L
-
24/09/2023Kawkab de Marrakech2 - 0Wydad Fes1 - 0L
-
26/02/2022Kawkab de Marrakech1 - 0Wydad Fes0 - 0L
-
24/10/2021Wydad Fes3 - 1Kawkab de Marrakech0 - 0W
-
22/05/2021Wydad Fes0 - 0Kawkab de Marrakech0 - 0D
-
30/01/2021Kawkab de Marrakech2 - 1Wydad Fes2 - 1L
-
01/03/2020Kawkab de Marrakech2 - 1Wydad Fes0 - 0L
-
27/10/2019Wydad Fes1 - 1Kawkab de Marrakech0 - 0D
-
25/05/2014Kawkab de Marrakech2 - 2Wydad Fes0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Wydad Fes vs Kawkab de Marrakech
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Fes vs Kawkab de Marrakech: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Fes vs Kawkab de Marrakech: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 9 | 1 | 2 | 6 |
VĐQG Marốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Fes vs Kawkab de Marrakech: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Fes (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Wydad Fes (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wydad Fes thắng
Bại: là số trận Wydad Fes thua
Thắng: là số trận Wydad Fes thắng
Bại: là số trận Wydad Fes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wydad Fes và Kawkab de Marrakech trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T T H T |
2 | Olympique Dcheira | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 19 | 12 | 33 | T B H B T T |
3 | Raja de Beni Mellal | 19 | 8 | 8 | 3 | 27 | 16 | 11 | 32 | B T T T H H |
4 | Stade Marocain du Rabat | 20 | 7 | 10 | 3 | 23 | 19 | 4 | 31 | T T H H H T |
5 | USM Oujda | 20 | 7 | 9 | 4 | 17 | 23 | -6 | 30 | H B H T B T |
6 | Yacoub El Mansour | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 24 | 4 | 29 | T H B H H H |
7 | Chabab Ben Guerir | 20 | 6 | 9 | 5 | 16 | 16 | 0 | 27 | H T H T B H |
8 | Wydad Fes | 19 | 7 | 5 | 7 | 18 | 19 | -1 | 26 | B H T H T B |
9 | Racing Casablanca | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 28 | -4 | 26 | H T B B B H |
10 | KAC de Kenitra | 20 | 3 | 13 | 4 | 21 | 22 | -1 | 22 | H H H T H H |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 20 | 3 | 12 | 5 | 14 | 19 | -5 | 21 | H B H H T B |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 19 | 3 | 11 | 5 | 19 | 20 | -1 | 20 | T B B H H T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 19 | -4 | 20 | B B H H T B |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 20 | 3 | 9 | 8 | 15 | 23 | -8 | 18 | T H H B H H |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 20 | 3 | 9 | 8 | 16 | 25 | -9 | 18 | B H H H H H |
16 | RCOZ Oued Zem | 20 | 2 | 10 | 8 | 15 | 21 | -6 | 16 | B B H B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: