Đối đầu Raja Club Athletic vs Maghreb Fez, 00h00 ngày 01/3
Kết quả Raja Club Athletic vs Maghreb Fez
Đối đầu Raja Club Athletic vs Maghreb Fez
Phong độ Raja Club Athletic gần đây
Phong độ Maghreb Fez gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Raja Club Athletic vs Maghreb Fez
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Raja Club Athletic vs Maghreb Fez trước đây
-
26/10/2024Maghreb Fez0 - 0Raja Club Athletic0 - 0D
-
15/02/2024Raja Club Athletic1 - 0Maghreb Fez1 - 0W
-
18/09/2023Maghreb Fez1 - 1Raja Club Athletic0 - 0D
-
04/05/2023Maghreb Fez2 - 1Raja Club Athletic1 - 0L
-
28/12/2022Raja Club Athletic0 - 0Maghreb Fez0 - 0D
-
03/07/2022Maghreb Fez0 - 0Raja Club Athletic0 - 0D
-
30/12/2021Raja Club Athletic1 - 1Maghreb Fez1 - 0D
-
29/07/2021Maghreb Fez2 - 3Raja Club Athletic1 - 3W
-
10/05/2021Raja Club Athletic1 - 0Maghreb Fez0 - 0W
-
27/03/2016Maghreb Fez0 - 3Raja Club Athletic0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Raja Club Athletic vs Maghreb Fez
- Thống kê lịch sử đối đầu Raja Club Athletic vs Maghreb Fez: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raja Club Athletic vs Maghreb Fez: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raja Club Athletic vs Maghreb Fez: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Raja Club Athletic (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Raja Club Athletic (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Raja Club Athletic thắng
Bại: là số trận Raja Club Athletic thua
Thắng: là số trận Raja Club Athletic thắng
Bại: là số trận Raja Club Athletic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Raja Club Athletic và Maghreb Fez trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 22 | 17 | 4 | 1 | 37 | 9 | 28 | 55 | H T T T T T |
2 | Wydad Casablanca | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 21 | 13 | 40 | T T T T T H |
3 | Renaissance Zmamra | 22 | 12 | 4 | 6 | 28 | 16 | 12 | 40 | T T T B B T |
4 | FAR Forces Armee Royales | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 18 | 15 | 38 | H T B T B H |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 18 | 14 | 36 | T B T B T H |
6 | Maghreb Fez | 21 | 10 | 6 | 5 | 24 | 17 | 7 | 36 | T T H B H T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 20 | 4 | 32 | H B H T T H |
8 | Olympique de Safi | 22 | 8 | 7 | 7 | 25 | 26 | -1 | 31 | T H H H B H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B H H T T |
10 | CODM Meknes | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 30 | -8 | 30 | T H T H H T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 29 | H B B T B T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T H H T B |
13 | Hassania Agadir | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 28 | -7 | 22 | B H B H B B |
14 | Club Salmi | 23 | 5 | 7 | 11 | 16 | 30 | -14 | 22 | H B H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 23 | 3 | 6 | 14 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B H H B T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 53 | -43 | 4 | B B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: