Đối đầu KAC de Kenitra vs Olympique Dcheira, 05h00 ngày 17/3
Kết quả KAC de Kenitra vs Olympique Dcheira
Đối đầu KAC de Kenitra vs Olympique Dcheira
Phong độ KAC de Kenitra gần đây
Phong độ Olympique Dcheira gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: KAC de Kenitra vs Olympique Dcheira
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KAC de Kenitra vs Olympique Dcheira trước đây
-
09/11/2024Olympique Dcheira6 - 2KAC de Kenitra2 - 1L
-
10/04/2021KAC de Kenitra0 - 0Olympique Dcheira0 - 0D
-
10/12/2020Olympique Dcheira0 - 0KAC de Kenitra0 - 0D
-
08/02/2020KAC de Kenitra2 - 0Olympique Dcheira1 - 0W
-
29/09/2019Olympique Dcheira3 - 1KAC de Kenitra0 - 0L
-
02/04/2019KAC de Kenitra3 - 3Olympique Dcheira3 - 2D
-
01/12/2018Olympique Dcheira1 - 1KAC de Kenitra0 - 0D
-
08/04/2018KAC de Kenitra0 - 0Olympique Dcheira0 - 0D
-
25/11/2017Olympique Dcheira4 - 0KAC de Kenitra0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KAC de Kenitra vs Olympique Dcheira
- Thống kê lịch sử đối đầu KAC de Kenitra vs Olympique Dcheira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAC de Kenitra vs Olympique Dcheira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 9 | 1 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KAC de Kenitra vs Olympique Dcheira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAC de Kenitra (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
KAC de Kenitra (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KAC de Kenitra thắng
Bại: là số trận KAC de Kenitra thua
Thắng: là số trận KAC de Kenitra thắng
Bại: là số trận KAC de Kenitra thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KAC de Kenitra và Olympique Dcheira trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 21 | 11 | 8 | 2 | 32 | 14 | 18 | 41 | T T H T T T |
2 | Raja de Beni Mellal | 21 | 9 | 9 | 3 | 28 | 16 | 12 | 36 | T T H H H T |
3 | Olympique Dcheira | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 19 | 12 | 33 | T B H B T T |
4 | Yacoub El Mansour | 21 | 8 | 8 | 5 | 31 | 24 | 7 | 32 | H B H H H T |
5 | Stade Marocain du Rabat | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 22 | 1 | 31 | T H H H T B |
6 | USM Oujda | 20 | 7 | 9 | 4 | 17 | 23 | -6 | 30 | H B H T B T |
7 | Chabab Ben Guerir | 21 | 6 | 9 | 6 | 16 | 19 | -3 | 27 | T H T B H B |
8 | Wydad Fes | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 22 | -3 | 26 | T H T B B B |
9 | Racing Casablanca | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 30 | -5 | 26 | T B B B H B |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 21 | 4 | 12 | 5 | 20 | 20 | 0 | 24 | B H H T H T |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 21 | 4 | 12 | 5 | 15 | 19 | -4 | 24 | B H H T B T |
12 | KAC de Kenitra | 20 | 3 | 13 | 4 | 21 | 22 | -1 | 22 | H H H T H H |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 21 | 4 | 9 | 8 | 17 | 24 | -7 | 21 | H H B H H T |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 19 | -4 | 20 | B B H H T B |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 21 | 3 | 9 | 9 | 16 | 26 | -10 | 18 | H H H H H B |
16 | RCOZ Oued Zem | 21 | 2 | 10 | 9 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H B B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: