Đối đầu Wydad Casablanca vs Olympique de Safi, 02h00 ngày 30/11
Kết quả Wydad Casablanca vs Olympique de Safi
Đối đầu Wydad Casablanca vs Olympique de Safi
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
Phong độ Olympique de Safi gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Wydad Casablanca vs Olympique de Safi
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs Olympique de Safi trước đây
-
29/05/2024Wydad Casablanca0 - 1Olympique de Safi0 - 0L
-
30/12/2023Olympique de Safi2 - 1Wydad Casablanca1 - 0L
-
18/06/2023Wydad Casablanca3 - 1Olympique de Safi2 - 1W
-
19/01/2023Olympique de Safi0 - 0Wydad Casablanca0 - 0D
-
27/04/2022Olympique de Safi0 - 1Wydad Casablanca0 - 0W
-
22/10/2021Wydad Casablanca1 - 0Olympique de Safi0 - 0W
-
19/05/2021Wydad Casablanca3 - 1Olympique de Safi2 - 1W
-
12/12/2020Olympique de Safi2 - 1Wydad Casablanca1 - 0L
-
01/10/2020Wydad Casablanca4 - 1Olympique de Safi2 - 0W
-
21/01/2020Olympique de Safi1 - 2Wydad Casablanca1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Wydad Casablanca vs Olympique de Safi
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs Olympique de Safi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs Olympique de Safi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wydad Casablanca vs Olympique de Safi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Casablanca (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Wydad Casablanca (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wydad Casablanca thắng
Bại: là số trận Wydad Casablanca thua
Thắng: là số trận Wydad Casablanca thắng
Bại: là số trận Wydad Casablanca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wydad Casablanca và Olympique de Safi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 26 | T T T T T T |
2 | Maghreb Fez | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3 | 19 | T T H H T H |
3 | FAR Forces Armee Royales | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 6 | 9 | 17 | T H H T B H |
4 | Renaissance Zmamra | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T T B T H |
5 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | B T H T B T |
6 | Wydad Casablanca | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 12 | 2 | 16 | T B B T H H |
7 | Hassania Agadir | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 10 | 2 | 16 | T T T B T B |
8 | IRT Itihad de Tanger | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 12 | 1 | 14 | T B B H H B |
9 | Club Salmi | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | T B T B H H |
10 | Raja Casablanca Atlhletic | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | B H H H H H |
11 | Olympique de Safi | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | B B H T B T |
12 | Union Touarga Sport Rabat | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 10 | 3 | 13 | B T B B H H |
13 | CODM Meknes | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 13 | H T B H T B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 10 | 2 | 6 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | H B H T B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 10 | -2 | 10 | B B T B H T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 11 | 0 | 1 | 10 | 5 | 30 | -25 | 1 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: