Đối đầu Maghreb Fez vs Olympique de Safi, 00h00 ngày 15/6
Kết quả Maghreb Fez vs Olympique de Safi
Đối đầu Maghreb Fez vs Olympique de Safi
Phong độ Maghreb Fez gần đây
Phong độ Olympique de Safi gần đây
VĐQG Marốc 2023-2024: Maghreb Fez vs Olympique de Safi
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 15/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maghreb Fez vs Olympique de Safi trước đây
-
08/01/2024Olympique de Safi1 - 1Maghreb Fez1 - 0D
-
21/02/2023Maghreb Fez1 - 1Olympique de Safi0 - 0D
-
12/09/2022Olympique de Safi2 - 1Maghreb Fez2 - 1L
-
16/06/2022Maghreb Fez1 - 1Olympique de Safi0 - 1D
-
06/11/2021Olympique de Safi0 - 0Maghreb Fez0 - 0D
-
30/05/2021Maghreb Fez1 - 2Olympique de Safi0 - 0L
-
14/02/2021Olympique de Safi1 - 1Maghreb Fez1 - 1D
-
20/03/2022Maghreb Fez3 - 1Olympique de Safi0 - 1W
-
18/11/2016Olympique de Safi1 - 1Maghreb Fez0 - 1D
-
20/08/2018Maghreb Fez2 - 2Olympique de Safi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Maghreb Fez vs Olympique de Safi
- Thống kê lịch sử đối đầu Maghreb Fez vs Olympique de Safi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maghreb Fez vs Olympique de Safi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 7 | 0 | 5 | 2 |
Cúp Ngai Vàng Maroc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maghreb Fez vs Olympique de Safi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maghreb Fez (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Maghreb Fez (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maghreb Fez thắng
Bại: là số trận Maghreb Fez thua
Thắng: là số trận Maghreb Fez thắng
Bại: là số trận Maghreb Fez thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maghreb Fez và Olympique de Safi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Raja Casablanca Atlhletic | 29 | 20 | 9 | 0 | 49 | 15 | 34 | 69 | T T T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 29 | 21 | 5 | 3 | 63 | 22 | 41 | 68 | T T T B T H |
3 | Renaissance Sportive de Berkane | 30 | 14 | 10 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | T T B T T B |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 29 | 11 | 10 | 8 | 32 | 26 | 6 | 43 | B H B B T H |
5 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 29 | 12 | 7 | 10 | 33 | 30 | 3 | 43 | T H B T T T |
6 | Wydad Casablanca | 29 | 11 | 8 | 10 | 30 | 27 | 3 | 41 | T B T H B B |
7 | Olympique de Safi | 29 | 10 | 11 | 8 | 28 | 26 | 2 | 41 | B B T H T B |
8 | Renaissance Zmamra | 30 | 11 | 7 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | H B T T B T |
9 | Maghrib Association Tetouan | 29 | 7 | 14 | 8 | 27 | 27 | 0 | 35 | T H H B B H |
10 | Maghreb Fez | 29 | 8 | 10 | 11 | 34 | 34 | 0 | 34 | B B B H H T |
11 | Hassania Agadir | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 40 | -8 | 34 | T H B T H T |
12 | IRT Itihad de Tanger | 29 | 7 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 32 | B H T H B T |
13 | Club Salmi | 29 | 7 | 6 | 16 | 28 | 44 | -16 | 27 | B H T H B B |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 29 | 5 | 10 | 14 | 20 | 43 | -23 | 25 | B H H H B H |
15 | SCCM Chabab Mohamedia | 29 | 6 | 6 | 17 | 19 | 40 | -21 | 24 | H B H B B B |
16 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 29 | 4 | 8 | 17 | 19 | 46 | -27 | 20 | H T B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: