Đối đầu CODM Meknes vs Raja Club Athletic, 05h00 ngày 11/3
Kết quả CODM Meknes vs Raja Club Athletic
Đối đầu CODM Meknes vs Raja Club Athletic
Phong độ CODM Meknes gần đây
Phong độ Raja Club Athletic gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: CODM Meknes vs Raja Club Athletic
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CODM Meknes vs Raja Club Athletic trước đây
-
02/11/2024Raja Club Athletic0 - 0CODM Meknes0 - 0D
-
04/03/2013Raja Club Athletic3 - 0CODM Meknes3 - 0L
-
22/11/2012CODM Meknes0 - 1Raja Club Athletic0 - 0L
-
11/03/2012CODM Meknes0 - 1Raja Club Athletic0 - 0L
-
29/10/2011Raja Club Athletic1 - 0CODM Meknes1 - 0L
-
04/06/2008CODM Meknes0 - 0Raja Club Athletic0 - 0D
-
13/01/2008Raja Club Athletic2 - 0CODM Meknes0 - 0L
-
08/04/2007Raja Club Athletic3 - 1CODM Meknes0 - 0L
-
29/11/2006CODM Meknes1 - 0Raja Club Athletic1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CODM Meknes vs Raja Club Athletic
- Thống kê lịch sử đối đầu CODM Meknes vs Raja Club Athletic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CODM Meknes vs Raja Club Athletic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CODM Meknes vs Raja Club Athletic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CODM Meknes (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
CODM Meknes (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CODM Meknes thắng
Bại: là số trận CODM Meknes thua
Thắng: là số trận CODM Meknes thắng
Bại: là số trận CODM Meknes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CODM Meknes và Raja Club Athletic trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 24 | 18 | 5 | 1 | 39 | 9 | 30 | 59 | T T T T H T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 24 | 11 | 9 | 4 | 36 | 20 | 16 | 42 | B T B H H T |
3 | Wydad Casablanca | 24 | 11 | 9 | 4 | 36 | 23 | 13 | 42 | T T T H H H |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 24 | 11 | 7 | 6 | 37 | 20 | 17 | 40 | T B T H T H |
5 | Renaissance Zmamra | 24 | 12 | 4 | 8 | 29 | 21 | 8 | 40 | T B B T B B |
6 | Maghreb Fez | 23 | 10 | 8 | 5 | 25 | 18 | 7 | 38 | H B H T H H |
7 | Olympique de Safi | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 27 | 0 | 35 | H H B H H T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 23 | 8 | 9 | 6 | 24 | 20 | 4 | 33 | B H T T H H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B H H T T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 30 | -2 | 30 | B B T B T H |
11 | CODM Meknes | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 30 | -8 | 30 | T H T H H T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 23 | 6 | 9 | 8 | 25 | 26 | -1 | 27 | T H H T B T |
13 | Hassania Agadir | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 28 | -7 | 22 | B H B H B B |
14 | Club Salmi | 24 | 5 | 7 | 12 | 16 | 31 | -15 | 22 | B H B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 24 | 3 | 6 | 15 | 16 | 31 | -15 | 15 | B H H B T B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 24 | 0 | 4 | 20 | 11 | 55 | -44 | 4 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: