Đối đầu RCOZ Oued Zem vs Raja de Beni Mellal, 22h59 ngày 12/5
Kết quả RCOZ Oued Zem vs Raja de Beni Mellal
Đối đầu RCOZ Oued Zem vs Raja de Beni Mellal
Phong độ RCOZ Oued Zem gần đây
Phong độ Raja de Beni Mellal gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: RCOZ Oued Zem vs Raja de Beni Mellal
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu RCOZ Oued Zem vs Raja de Beni Mellal trước đây
-
12/11/2023Raja de Beni Mellal3 - 1RCOZ Oued Zem1 - 0L
-
06/05/2023Raja de Beni Mellal0 - 3RCOZ Oued Zem0 - 2W
-
04/11/2022RCOZ Oued Zem1 - 0Raja de Beni Mellal0 - 0W
-
13/05/2017Raja de Beni Mellal0 - 2RCOZ Oued Zem0 - 1W
-
17/12/2016RCOZ Oued Zem1 - 1Raja de Beni Mellal0 - 0D
-
09/03/2020Raja de Beni Mellal1 - 0RCOZ Oued Zem1 - 0L
-
27/10/2019RCOZ Oued Zem3 - 1Raja de Beni Mellal0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu RCOZ Oued Zem vs Raja de Beni Mellal
- Thống kê lịch sử đối đầu RCOZ Oued Zem vs Raja de Beni Mellal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCOZ Oued Zem vs Raja de Beni Mellal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 5 | 3 | 1 | 1 |
VĐQG Marốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu RCOZ Oued Zem vs Raja de Beni Mellal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RCOZ Oued Zem (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
RCOZ Oued Zem (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận RCOZ Oued Zem thắng
Bại: là số trận RCOZ Oued Zem thua
Thắng: là số trận RCOZ Oued Zem thắng
Bại: là số trận RCOZ Oued Zem thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RCOZ Oued Zem và Raja de Beni Mellal trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CODM Meknes | 25 | 15 | 6 | 4 | 30 | 19 | 11 | 51 | H T T T B T |
2 | Kawkab de Marrakech | 25 | 12 | 8 | 5 | 33 | 22 | 11 | 44 | H B B T T H |
3 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 25 | 11 | 10 | 4 | 23 | 16 | 7 | 43 | T H B T H T |
4 | USM Oujda | 24 | 11 | 7 | 6 | 26 | 15 | 11 | 40 | B T T B B T |
5 | Raja de Beni Mellal | 24 | 9 | 9 | 6 | 40 | 25 | 15 | 36 | T H T H B T |
6 | Stade Marocain du Rabat | 24 | 8 | 10 | 6 | 29 | 29 | 0 | 34 | H H H B T B |
7 | Chabab Atlas Khenifra | 25 | 6 | 14 | 5 | 19 | 16 | 3 | 32 | B H H H T H |
8 | OCK Olympique de Khouribga | 25 | 9 | 5 | 11 | 26 | 27 | -1 | 32 | T B T B B B |
9 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 24 | 8 | 7 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 | T B B T H H |
10 | Olympique Dcheira | 24 | 6 | 11 | 7 | 23 | 26 | -3 | 29 | T B T H H B |
11 | Chabab Ben Guerir | 24 | 5 | 13 | 6 | 20 | 21 | -1 | 28 | H H T H H H |
12 | Wydad Fes | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 30 | -9 | 26 | T H T B H B |
13 | RCOZ Oued Zem | 24 | 5 | 10 | 9 | 16 | 21 | -5 | 25 | T B B B T H |
14 | Racing Casablanca | 24 | 5 | 8 | 11 | 22 | 30 | -8 | 23 | B T T B B T |
15 | Ittifaq Marrakech | 24 | 4 | 10 | 10 | 11 | 24 | -13 | 22 | B H B T H H |
16 | ASS Association Sportive de Sa | 24 | 4 | 6 | 14 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B B T H B |
Upgrade Team
Cập nhật: