Đối đầu Racing Casablanca vs RCOZ Oued Zem, 21h00 ngày 07/2
Kết quả Racing Casablanca vs RCOZ Oued Zem
Đối đầu Racing Casablanca vs RCOZ Oued Zem
Phong độ Racing Casablanca gần đây
Phong độ RCOZ Oued Zem gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Racing Casablanca vs RCOZ Oued Zem
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Casablanca vs RCOZ Oued Zem trước đây
-
29/09/2024RCOZ Oued Zem1 - 1Racing Casablanca1 - 1D
-
31/05/2024Racing Casablanca1 - 2RCOZ Oued Zem1 - 0L
-
03/12/2023RCOZ Oued Zem1 - 1Racing Casablanca1 - 0D
-
18/06/2023Racing Casablanca0 - 2RCOZ Oued Zem0 - 1L
-
08/01/2023RCOZ Oued Zem3 - 3Racing Casablanca0 - 1D
-
21/01/2017Racing Casablanca1 - 2RCOZ Oued Zem0 - 0L
-
28/08/2016RCOZ Oued Zem0 - 0Racing Casablanca0 - 0D
-
25/03/2018RCOZ Oued Zem2 - 1Racing Casablanca1 - 0L
-
03/11/2017Racing Casablanca3 - 1RCOZ Oued Zem0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Racing Casablanca vs RCOZ Oued Zem
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Casablanca vs RCOZ Oued Zem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Casablanca vs RCOZ Oued Zem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 7 | 0 | 4 | 3 |
VĐQG Marốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Casablanca vs RCOZ Oued Zem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Casablanca (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Racing Casablanca (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Casablanca thắng
Bại: là số trận Racing Casablanca thua
Thắng: là số trận Racing Casablanca thắng
Bại: là số trận Racing Casablanca thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Casablanca và RCOZ Oued Zem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 12 | 9 | 25 | H H H T T B |
2 | Yacoub El Mansour | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 19 | 5 | 25 | B T H H B T |
3 | Olympique Dcheira | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 11 | 11 | 24 | T T T H H T |
4 | Raja de Beni Mellal | 15 | 6 | 6 | 3 | 22 | 13 | 9 | 24 | H H H B B T |
5 | USM Oujda | 15 | 5 | 8 | 2 | 13 | 17 | -4 | 23 | T H H H T H |
6 | Stade Marocain du Rabat | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 16 | 1 | 22 | T H B H T T |
7 | Racing Casablanca | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 21 | -1 | 22 | B T B H B H |
8 | Chabab Ben Guerir | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 13 | 0 | 19 | H B B H H H |
9 | Wydad Fes | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 19 | T B T H B H |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 15 | 2 | 10 | 3 | 14 | 14 | 0 | 16 | B H H H T B |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 15 | 2 | 10 | 3 | 8 | 13 | -5 | 16 | H H H B T H |
12 | KAC de Kenitra | 15 | 2 | 9 | 4 | 18 | 20 | -2 | 15 | H H H H B H |
13 | RCOZ Oued Zem | 15 | 2 | 9 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | H H H H T B |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 15 | 3 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | H B H H B B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 18 | -6 | 14 | H H H T B T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 23 | -9 | 13 | B H T H T B |
Upgrade Team
Cập nhật: