Đối đầu USM Oujda vs RCOZ Oued Zem, 22h00 ngày 09/3
Kết quả USM Oujda vs RCOZ Oued Zem
Đối đầu USM Oujda vs RCOZ Oued Zem
Phong độ USM Oujda gần đây
Phong độ RCOZ Oued Zem gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: USM Oujda vs RCOZ Oued Zem
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USM Oujda vs RCOZ Oued Zem trước đây
-
03/11/2024RCOZ Oued Zem1 - 1USM Oujda0 - 0D
-
03/03/2024RCOZ Oued Zem1 - 0USM Oujda1 - 0L
-
01/10/2023USM Oujda1 - 0RCOZ Oued Zem1 - 0W
-
08/04/2023USM Oujda0 - 0RCOZ Oued Zem0 - 0D
-
22/10/2022RCOZ Oued Zem3 - 1USM Oujda1 - 0L
-
08/10/2024USM Oujda0 - 0RCOZ Oued Zem0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu USM Oujda vs RCOZ Oued Zem
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Oujda vs RCOZ Oued Zem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Oujda vs RCOZ Oued Zem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 5 | 1 | 2 | 2 |
Morocco Excellence Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Oujda vs RCOZ Oued Zem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM Oujda (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
USM Oujda (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USM Oujda thắng
Bại: là số trận USM Oujda thua
Thắng: là số trận USM Oujda thắng
Bại: là số trận USM Oujda thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USM Oujda và RCOZ Oued Zem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 19 | 9 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 35 | T B T T H T |
2 | Olympique Dcheira | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 19 | 12 | 33 | T B H B T T |
3 | Raja de Beni Mellal | 19 | 8 | 8 | 3 | 27 | 16 | 11 | 32 | B T T T H H |
4 | Yacoub El Mansour | 20 | 7 | 8 | 5 | 28 | 24 | 4 | 29 | T H B H H H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 19 | 6 | 10 | 3 | 21 | 18 | 3 | 28 | T T T H H H |
6 | Chabab Ben Guerir | 20 | 6 | 9 | 5 | 16 | 16 | 0 | 27 | H T H T B H |
7 | USM Oujda | 19 | 6 | 9 | 4 | 16 | 23 | -7 | 27 | T H B H T B |
8 | Wydad Fes | 19 | 7 | 5 | 7 | 18 | 19 | -1 | 26 | B H T H T B |
9 | Racing Casablanca | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 28 | -4 | 26 | H T B B B H |
10 | KAC de Kenitra | 20 | 3 | 13 | 4 | 21 | 22 | -1 | 22 | H H H T H H |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 20 | 3 | 12 | 5 | 14 | 19 | -5 | 21 | H B H H T B |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 19 | 3 | 11 | 5 | 19 | 20 | -1 | 20 | T B B H H T |
13 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 19 | 4 | 8 | 7 | 14 | 17 | -3 | 20 | B B B H H T |
14 | MCO Mouloudia Oujda | 20 | 3 | 9 | 8 | 15 | 23 | -8 | 18 | T H H B H H |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 20 | 3 | 9 | 8 | 16 | 25 | -9 | 18 | B H H H H H |
16 | RCOZ Oued Zem | 19 | 2 | 10 | 7 | 15 | 20 | -5 | 16 | T B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật: