Đối đầu CODM Meknes vs SCCM Chabab Mohamedia, 00h00 ngày 01/12
Kết quả CODM Meknes vs SCCM Chabab Mohamedia
Đối đầu CODM Meknes vs SCCM Chabab Mohamedia
Phong độ CODM Meknes gần đây
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: CODM Meknes vs SCCM Chabab Mohamedia
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CODM Meknes vs SCCM Chabab Mohamedia trước đây
-
16/04/2011CODM Meknes0 - 0SCCM Chabab Mohamedia0 - 0D
-
11/12/2010SCCM Chabab Mohamedia0 - 1CODM Meknes0 - 0W
-
22/05/2010SCCM Chabab Mohamedia0 - 1CODM Meknes0 - 0W
-
09/01/2010CODM Meknes1 - 1SCCM Chabab Mohamedia0 - 0D
-
25/12/2005CODM Meknes0 - 0SCCM Chabab Mohamedia0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CODM Meknes vs SCCM Chabab Mohamedia
- Thống kê lịch sử đối đầu CODM Meknes vs SCCM Chabab Mohamedia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CODM Meknes vs SCCM Chabab Mohamedia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 4 | 2 | 2 | 0 |
VĐQG Marốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CODM Meknes vs SCCM Chabab Mohamedia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CODM Meknes (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
CODM Meknes (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CODM Meknes thắng
Bại: là số trận CODM Meknes thua
Thắng: là số trận CODM Meknes thắng
Bại: là số trận CODM Meknes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CODM Meknes và SCCM Chabab Mohamedia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 26 | T T T T T T |
2 | Maghreb Fez | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3 | 19 | T T H H T H |
3 | FAR Forces Armee Royales | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 6 | 9 | 17 | T H H T B H |
4 | Renaissance Zmamra | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T T B T H |
5 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | B T H T B T |
6 | Wydad Casablanca | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 12 | 2 | 16 | T B B T H H |
7 | Hassania Agadir | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 10 | 2 | 16 | T T T B T B |
8 | IRT Itihad de Tanger | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 12 | 1 | 14 | T B B H H B |
9 | Club Salmi | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | T B T B H H |
10 | Raja Casablanca Atlhletic | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | B H H H H H |
11 | Olympique de Safi | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 16 | -2 | 14 | B B H T B T |
12 | Union Touarga Sport Rabat | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 10 | 3 | 13 | B T B B H H |
13 | CODM Meknes | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 13 | H T B H T B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 10 | 2 | 6 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | H B H T B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 10 | -2 | 10 | B B T B H T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 11 | 0 | 1 | 10 | 5 | 30 | -25 | 1 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: