Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs SCCM Chabab Mohamedia, 05h00 ngày 08/3
Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs SCCM Chabab Mohamedia
Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs SCCM Chabab Mohamedia
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: UTS Union Touarga Sport Rabat vs SCCM Chabab Mohamedia
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs SCCM Chabab Mohamedia trước đây
-
03/11/2024SCCM Chabab Mohamedia0 - 3UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 2W
-
27/04/2024SCCM Chabab Mohamedia0 - 2UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 1W
-
17/12/2023UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 2SCCM Chabab Mohamedia0 - 1L
-
13/03/2023SCCM Chabab Mohamedia1 - 1UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 0D
-
08/10/2022UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 0SCCM Chabab Mohamedia1 - 0W
-
15/05/2018UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 1SCCM Chabab Mohamedia0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs SCCM Chabab Mohamedia
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs SCCM Chabab Mohamedia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs SCCM Chabab Mohamedia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 5 | 3 | 1 | 1 |
Cúp Ngai Vàng Maroc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs SCCM Chabab Mohamedia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
UTS Union Touarga Sport Rabat (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua
Thắng: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thắng
Bại: là số trận UTS Union Touarga Sport Rabat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTS Union Touarga Sport Rabat và SCCM Chabab Mohamedia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 23 | 17 | 5 | 1 | 37 | 9 | 28 | 56 | T T T T T H |
2 | Wydad Casablanca | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T T T H H |
3 | Renaissance Zmamra | 23 | 12 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 40 | T T B B T B |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 18 | 17 | 39 | B T B T H T |
5 | FAR Forces Armee Royales | 23 | 10 | 9 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | T B T B H H |
6 | Maghreb Fez | 22 | 10 | 7 | 5 | 24 | 17 | 7 | 37 | T H B H T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 23 | 8 | 9 | 6 | 24 | 20 | 4 | 33 | B H T T H H |
8 | Olympique de Safi | 23 | 8 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 32 | H H H B H H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B H H T T |
10 | CODM Meknes | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 30 | -8 | 30 | T H T H H T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 29 | H B B T B T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T H H T B |
13 | Hassania Agadir | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 28 | -7 | 22 | B H B H B B |
14 | Club Salmi | 23 | 5 | 7 | 11 | 16 | 30 | -14 | 22 | H B H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 23 | 3 | 6 | 14 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B H H B T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 53 | -43 | 4 | B B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: