Đối đầu Club Salmi vs Union Touarga Sport Rabat, 00h00 ngày 09/11
Kết quả Club Salmi vs Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu Club Salmi vs Union Touarga Sport Rabat
Phong độ Club Salmi gần đây
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Club Salmi vs Union Touarga Sport Rabat
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Salmi vs Union Touarga Sport Rabat trước đây
-
24/02/2024Union Touarga Sport Rabat1 - 0Club Salmi0 - 0L
-
08/10/2023Club Salmi1 - 3Union Touarga Sport Rabat0 - 2L
-
19/02/2023Union Touarga Sport Rabat2 - 0Club Salmi1 - 0L
-
09/09/2022Club Salmi0 - 1Union Touarga Sport Rabat0 - 0L
-
14/05/2022Union Touarga Sport Rabat1 - 0Club Salmi0 - 0L
-
02/11/2021Club Salmi1 - 0Union Touarga Sport Rabat1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Club Salmi vs Union Touarga Sport Rabat
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Salmi vs Union Touarga Sport Rabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Salmi vs Union Touarga Sport Rabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Salmi vs Union Touarga Sport Rabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Salmi (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Club Salmi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Salmi thắng
Bại: là số trận Club Salmi thua
Thắng: là số trận Club Salmi thắng
Bại: là số trận Club Salmi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Salmi và Union Touarga Sport Rabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 20 | H B T T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 4 | 10 | 16 | B H T H H T |
3 | Maghreb Fez | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 15 | T B T T H H |
4 | Wydad Casablanca | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H T B B T |
5 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T B B T H T |
6 | IRT Itihad de Tanger | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | H H T B B H |
7 | Hassania Agadir | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 13 | B H T T T B |
8 | Renaissance Zmamra | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 13 | T B B T T B |
9 | Club Salmi | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 6 | 1 | 12 | H H T B T B |
10 | Raja Casablanca Atlhletic | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 | T T B H H H |
11 | Union Touarga Sport Rabat | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 8 | 3 | 11 | B T B T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 8 | 2 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | H T H B H T |
13 | Olympique de Safi | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H T |
14 | CODM Meknes | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 11 | -5 | 10 | H T H T B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B B B T B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 9 | 0 | 1 | 8 | 3 | 24 | -21 | 1 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: