Đối đầu Club Salmi vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 02h00 ngày 29/9
Kết quả Club Salmi vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu Club Salmi vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Phong độ Club Salmi gần đây
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Club Salmi vs UTS Union Touarga Sport Rabat
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Salmi vs UTS Union Touarga Sport Rabat trước đây
-
21/04/2024UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 1Club Salmi0 - 1W
-
10/12/2023Club Salmi1 - 0UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0W
-
20/04/2023Club Salmi2 - 2UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 1D
-
29/12/2022UTS Union Touarga Sport Rabat2 - 1Club Salmi0 - 1L
-
12/06/2021UTS Union Touarga Sport Rabat1 - 3Club Salmi1 - 3W
-
21/02/2021Club Salmi0 - 0UTS Union Touarga Sport Rabat0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Club Salmi vs UTS Union Touarga Sport Rabat
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Salmi vs UTS Union Touarga Sport Rabat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Salmi vs UTS Union Touarga Sport Rabat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng 2 Marốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Salmi vs UTS Union Touarga Sport Rabat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Salmi (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Club Salmi (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Salmi thắng
Bại: là số trận Club Salmi thua
Thắng: là số trận Club Salmi thắng
Bại: là số trận Club Salmi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Salmi và UTS Union Touarga Sport Rabat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maghreb Fez | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T H T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 | T T |
3 | IRT Itihad de Tanger | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Renaissance Sportive de Berkane | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 4 | H T |
6 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Club Salmi | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | H B T |
8 | Renaissance Zmamra | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
9 | Wydad Casablanca | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | B T H |
10 | Olympique de Safi | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H T B |
11 | Hassania Agadir | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Maghrib Association Tetouan | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
14 | CODM Meknes | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 | H B B |
15 | Raja Casablanca Atlhletic | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | 0 | B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: