Đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Wydad Casablanca, 05h00 ngày 16/3
Kết quả IRT Itihad de Tanger vs Wydad Casablanca
Đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Wydad Casablanca
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: IRT Itihad de Tanger vs Wydad Casablanca
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Wydad Casablanca trước đây
-
10/11/2024Wydad Casablanca2 - 2IRT Itihad de Tanger1 - 1D
-
13/03/2024Wydad Casablanca0 - 2IRT Itihad de Tanger0 - 2W
-
08/10/2023IRT Itihad de Tanger0 - 3Wydad Casablanca0 - 1L
-
15/03/2023Wydad Casablanca3 - 0IRT Itihad de Tanger3 - 0L
-
20/10/2022IRT Itihad de Tanger0 - 0Wydad Casablanca0 - 0D
-
05/02/2022IRT Itihad de Tanger0 - 0Wydad Casablanca0 - 0D
-
12/09/2021Wydad Casablanca2 - 0IRT Itihad de Tanger1 - 0L
-
18/07/2021Wydad Casablanca2 - 4IRT Itihad de Tanger0 - 2W
-
26/04/2021IRT Itihad de Tanger3 - 2Wydad Casablanca0 - 2W
-
13/04/2023IRT Itihad de Tanger1 - 1Wydad Casablanca1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Wydad Casablanca
- Thống kê lịch sử đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Wydad Casablanca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Wydad Casablanca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Ngai Vàng Maroc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Wydad Casablanca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IRT Itihad de Tanger (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
IRT Itihad de Tanger (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IRT Itihad de Tanger thắng
Bại: là số trận IRT Itihad de Tanger thua
Thắng: là số trận IRT Itihad de Tanger thắng
Bại: là số trận IRT Itihad de Tanger thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IRT Itihad de Tanger và Wydad Casablanca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 24 | 18 | 5 | 1 | 39 | 9 | 30 | 59 | T T T T H T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 25 | 12 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 45 | T B H H T T |
3 | Wydad Casablanca | 24 | 11 | 9 | 4 | 36 | 23 | 13 | 42 | T T T H H H |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 24 | 11 | 7 | 6 | 37 | 20 | 17 | 40 | T B T H T H |
5 | Renaissance Zmamra | 25 | 12 | 4 | 9 | 29 | 23 | 6 | 40 | B B T B B B |
6 | Maghreb Fez | 24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 21 | 5 | 38 | B H T H H B |
7 | Olympique de Safi | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 38 | H B H H T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 24 | 9 | 9 | 6 | 26 | 21 | 5 | 36 | H T T H H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 24 | 8 | 8 | 8 | 28 | 31 | -3 | 32 | B H H T T H |
10 | IRT Itihad de Tanger | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 30 | -2 | 30 | B B T B T H |
11 | CODM Meknes | 24 | 7 | 9 | 8 | 23 | 32 | -9 | 30 | H T H H T B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 23 | 6 | 9 | 8 | 25 | 26 | -1 | 27 | T H H T B T |
13 | Hassania Agadir | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 29 | -7 | 23 | H B H B B H |
14 | Club Salmi | 24 | 5 | 7 | 12 | 16 | 31 | -15 | 22 | B H B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 24 | 3 | 6 | 15 | 16 | 31 | -15 | 15 | B H H B T B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 24 | 0 | 4 | 20 | 11 | 55 | -44 | 4 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: