Đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Wydad Casablanca, 05h00 ngày 16/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Marốc 2024-2025: IRT Itihad de Tanger vs Wydad Casablanca

  • IRT Itihad de Tanger
    Giải đấu: VĐQG Marốc
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 16/3/2025 05:00
    Số phút bù giờ:
    Wydad Casablanca

Lịch sử đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Wydad Casablanca trước đây

  • 10/11/2024
    Wydad Casablanca
    2 - 2
    IRT Itihad de Tanger
    1 - 1
    D
  • 13/03/2024
    Wydad Casablanca
    0 - 2
    IRT Itihad de Tanger
    0 - 2
    W
  • 08/10/2023
    IRT Itihad de Tanger
    0 - 3
    Wydad Casablanca
    0 - 1
    L
  • 15/03/2023
    Wydad Casablanca
    3 - 0
    IRT Itihad de Tanger
    3 - 0
    L
  • 20/10/2022
    IRT Itihad de Tanger
    0 - 0
    Wydad Casablanca
    0 - 0
    D
  • 05/02/2022
    IRT Itihad de Tanger
    0 - 0
    Wydad Casablanca
    0 - 0
    D
  • 12/09/2021
    Wydad Casablanca
    2 - 0
    IRT Itihad de Tanger
    1 - 0
    L
  • 18/07/2021
    Wydad Casablanca
    2 - 4
    IRT Itihad de Tanger
    0 - 2
    W
  • 26/04/2021
    IRT Itihad de Tanger
    3 - 2
    Wydad Casablanca
    0 - 2
    W
  • 13/04/2023
    IRT Itihad de Tanger
    1 - 1
    Wydad Casablanca
    1 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Wydad Casablanca

- Thống kê lịch sử đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Wydad Casablanca: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 4 3

- Thống kê lịch sử đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Wydad Casablanca: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Marốc 9 3 3 3
Cúp Ngai Vàng Maroc 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu IRT Itihad de Tanger vs Wydad Casablanca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
IRT Itihad de Tanger (sân nhà) 5 1 3 1
IRT Itihad de Tanger (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận IRT Itihad de Tanger thắng
Bại: là số trận IRT Itihad de Tanger thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IRT Itihad de TangerWydad Casablanca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Marốc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 24 18 5 1 39 9 30 59 T T T T H T
2 FAR Forces Armee Royales 25 12 9 4 39 21 18 45 T B H H T T
3 Wydad Casablanca 24 11 9 4 36 23 13 42 T T T H H H
4 Union Touarga Sport Rabat 24 11 7 6 37 20 17 40 T B T H T H
5 Renaissance Zmamra 25 12 4 9 29 23 6 40 B B T B B B
6 Maghreb Fez 24 10 8 6 26 21 5 38 B H T H H B
7 Olympique de Safi 25 10 8 7 29 27 2 38 H B H H T T
8 Raja Casablanca Atlhletic 24 9 9 6 26 21 5 36 H T T H H T
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 24 8 8 8 28 31 -3 32 B H H T T H
10 IRT Itihad de Tanger 24 7 9 8 28 30 -2 30 B B T B T H
11 CODM Meknes 24 7 9 8 23 32 -9 30 H T H H T B
12 UTS Union Touarga Sport Rabat 23 6 9 8 25 26 -1 27 T H H T B T
13 Hassania Agadir 24 6 5 13 22 29 -7 23 H B H B B H
14 Club Salmi 24 5 7 12 16 31 -15 22 B H B B B B
15 Maghrib Association Tetouan 24 3 6 15 16 31 -15 15 B H H B T B
16 SCCM Chabab Mohamedia 24 0 4 20 11 55 -44 4 B H B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: