Đối đầu JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Yacoub El Mansour, 21h00 ngày 22/2
Kết quả JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Yacoub El Mansour
Đối đầu JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Yacoub El Mansour
Phong độ JSM Jeunesse Sportive El Massi gần đây
Phong độ Yacoub El Mansour gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Yacoub El Mansour
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Yacoub El Mansour trước đây
-
19/10/2024Yacoub El Mansour2 - 2JSM Jeunesse Sportive El Massi2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Yacoub El Mansour
- Thống kê lịch sử đối đầu JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Yacoub El Mansour: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Yacoub El Mansour: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JSM Jeunesse Sportive El Massi vs Yacoub El Mansour: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JSM Jeunesse Sportive El Massi (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
JSM Jeunesse Sportive El Massi (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JSM Jeunesse Sportive El Massi thắng
Bại: là số trận JSM Jeunesse Sportive El Massi thua
Thắng: là số trận JSM Jeunesse Sportive El Massi thắng
Bại: là số trận JSM Jeunesse Sportive El Massi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JSM Jeunesse Sportive El Massi và Yacoub El Mansour trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 17 | 8 | 7 | 2 | 25 | 13 | 12 | 31 | H T T B T T |
2 | Raja de Beni Mellal | 17 | 8 | 6 | 3 | 24 | 13 | 11 | 30 | H B B T T T |
3 | Olympique Dcheira | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 13 | 11 | 27 | T H H T B H |
4 | Yacoub El Mansour | 17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 20 | 4 | 26 | H H B T H B |
5 | Stade Marocain du Rabat | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 17 | 3 | 26 | B H T T T H |
6 | Racing Casablanca | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 25 | B H B H T B |
7 | USM Oujda | 17 | 5 | 9 | 3 | 13 | 19 | -6 | 24 | H H T H B H |
8 | Chabab Ben Guerir | 17 | 5 | 8 | 4 | 15 | 14 | 1 | 23 | B H H H T H |
9 | Wydad Fes | 17 | 6 | 5 | 6 | 16 | 18 | -2 | 23 | T H B H T H |
10 | KAC de Kenitra | 17 | 2 | 11 | 4 | 19 | 21 | -2 | 17 | H H B H H H |
11 | Chabab Atlas Khenifra | 17 | 2 | 11 | 4 | 10 | 16 | -6 | 17 | H B T H B H |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 17 | 2 | 10 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | H H T B B H |
13 | RCOZ Oued Zem | 17 | 2 | 10 | 5 | 13 | 16 | -3 | 16 | H H T B B H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 17 | 3 | 7 | 7 | 12 | 16 | -4 | 16 | H H B B B H |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 17 | 3 | 7 | 7 | 13 | 19 | -6 | 16 | H T B T H H |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 17 | 3 | 6 | 8 | 15 | 24 | -9 | 15 | T H T B H H |
Upgrade Team
Cập nhật: