Kết quả DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Maghreb Fez, 22h00 ngày 16/02
Kết quả DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Maghreb Fez
Phong độ DHJ Difaa Hassani Jadidi gần đây
Phong độ Maghreb Fez gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.02O 2.5
1.70U 2.5
0.401
2.80X
2.882
2.45Hiệp 1+0
0.80-0
1.02O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Maghreb Fez
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 21
-
DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Maghreb Fez: Diễn biến chính
-
37'0-0Soufiane Mestari
-
62'0-0Mohamed El Badoui
-
64'Adil El Hassnaoui0-0
-
75'Ahmed Marouane Bessak0-0
-
77'0-1
Hamza El Janati
-
78'0-1Hamza El Janati
-
79'Youssef Arbidi1-1
-
90'1-1Achraf Harmach
-
90'1-1Hamid Ahadad
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
DHJ Difaa Hassani Jadidi vs Maghreb Fez: Số liệu thống kê
-
DHJ Difaa Hassani JadidiMaghreb Fez
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
100Pha tấn công119
-
-
67Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 23 | 17 | 5 | 1 | 37 | 9 | 28 | 56 | T T T T T H |
2 | Wydad Casablanca | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T T T H H |
3 | Renaissance Zmamra | 23 | 12 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 40 | T T B B T B |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 18 | 17 | 39 | B T B T H T |
5 | FAR Forces Armee Royales | 23 | 10 | 9 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | T B T B H H |
6 | Maghreb Fez | 22 | 10 | 7 | 5 | 24 | 17 | 7 | 37 | T H B H T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 23 | 8 | 9 | 6 | 24 | 20 | 4 | 33 | B H T T H H |
8 | Olympique de Safi | 23 | 8 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 32 | H H H B H H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B H H T T |
10 | CODM Meknes | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 30 | -8 | 30 | T H T H H T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 29 | H B B T B T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T H H T B |
13 | Hassania Agadir | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 28 | -7 | 22 | B H B H B B |
14 | Club Salmi | 23 | 5 | 7 | 11 | 16 | 30 | -14 | 22 | H B H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 23 | 3 | 6 | 14 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B H H B T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 53 | -43 | 4 | B B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation