Kết quả DHJ Difaa Hassani Jadidi vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 04h00 ngày 28/02
Kết quả DHJ Difaa Hassani Jadidi vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Đối đầu DHJ Difaa Hassani Jadidi vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Phong độ DHJ Difaa Hassani Jadidi gần đây
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202504:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.79O 1.75
0.86U 1.75
0.961
2.31X
2.852
2.98Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DHJ Difaa Hassani Jadidi vs UTS Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 23
-
DHJ Difaa Hassani Jadidi vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
1'Khalid Baba1-0
-
81'1-0Redouan Ait Lamkadem
-
90'Omar Arjoune1-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
DHJ Difaa Hassani Jadidi vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
DHJ Difaa Hassani JadidiUTS Union Touarga Sport Rabat
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
78Pha tấn công115
-
-
40Tấn công nguy hiểm81
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 23 | 17 | 5 | 1 | 37 | 9 | 28 | 56 | T T T T T H |
2 | Wydad Casablanca | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T T T H H |
3 | Renaissance Zmamra | 23 | 12 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 40 | T T B B T B |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 18 | 17 | 39 | B T B T H T |
5 | FAR Forces Armee Royales | 23 | 10 | 9 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | T B T B H H |
6 | Maghreb Fez | 22 | 10 | 7 | 5 | 24 | 17 | 7 | 37 | T H B H T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 23 | 8 | 9 | 6 | 24 | 20 | 4 | 33 | B H T T H H |
8 | Olympique de Safi | 23 | 8 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 32 | H H H B H H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B H H T T |
10 | CODM Meknes | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 30 | -8 | 30 | T H T H H T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 29 | H B B T B T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T H H T B |
13 | Hassania Agadir | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 28 | -7 | 22 | B H B H B B |
14 | Club Salmi | 23 | 5 | 7 | 11 | 16 | 30 | -14 | 22 | H B H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 23 | 3 | 6 | 14 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B H H B T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 53 | -43 | 4 | B B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation