Kết quả Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales, 02h00 ngày 01/03
Kết quả Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales
Đối đầu Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales
Phong độ Olympique de Safi gần đây
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.83O 2.5
1.50U 2.5
0.481
3.50X
2.902
2.05Hiệp 1+0.25
0.64-0.25
1.25O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 23
-
Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales: Diễn biến chính
-
51'0-1
Youssef El Fahli (Assist:EtTayeb Boukhriss)
-
55'Salaheddine Errahouli0-1
-
61'Nqaiti A. (Assist:Salaheddine Errahouli)1-1
-
63'Faraji Karmoune1-1
-
68'Abdelghafour Lamirat1-1
-
76'Brahim El Bahraoui1-1
-
90'Mehdi Ashabi1-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Olympique de Safi vs FAR Forces Armee Royales: Số liệu thống kê
-
Olympique de SafiFAR Forces Armee Royales
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng0
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 23 | 17 | 5 | 1 | 37 | 9 | 28 | 56 | T T T T T H |
2 | Wydad Casablanca | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T T T H H |
3 | Renaissance Zmamra | 23 | 12 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 40 | T T B B T B |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 18 | 17 | 39 | B T B T H T |
5 | FAR Forces Armee Royales | 23 | 10 | 9 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | T B T B H H |
6 | Maghreb Fez | 22 | 10 | 7 | 5 | 24 | 17 | 7 | 37 | T H B H T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 23 | 8 | 9 | 6 | 24 | 20 | 4 | 33 | B H T T H H |
8 | Olympique de Safi | 23 | 8 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 32 | H H H B H H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B H H T T |
10 | CODM Meknes | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 30 | -8 | 30 | T H T H H T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 29 | H B B T B T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T H H T B |
13 | Hassania Agadir | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 28 | -7 | 22 | B H B H B B |
14 | Club Salmi | 23 | 5 | 7 | 11 | 16 | 30 | -14 | 22 | H B H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 23 | 3 | 6 | 14 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B H H B T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 53 | -43 | 4 | B B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation