Kết quả Renaissance Sportive de Berkane vs Wydad Casablanca, 04h00 ngày 01/03
Kết quả Renaissance Sportive de Berkane vs Wydad Casablanca
Đối đầu Renaissance Sportive de Berkane vs Wydad Casablanca
Phong độ Renaissance Sportive de Berkane gần đây
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202504:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.75O 2
1.05U 2
0.751
1.91X
2.802
4.20Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.72O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renaissance Sportive de Berkane vs Wydad Casablanca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 23
-
Renaissance Sportive de Berkane vs Wydad Casablanca: Diễn biến chính
-
43'0-0Mohamed Rayhi
-
70'Hamza El Moussaoui0-0
-
73'0-0Saifeddine Bouhra
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Renaissance Sportive de Berkane vs Wydad Casablanca: Số liệu thống kê
-
Renaissance Sportive de BerkaneWydad Casablanca
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
108Pha tấn công99
-
-
52Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 23 | 17 | 5 | 1 | 37 | 9 | 28 | 56 | T T T T T H |
2 | Wydad Casablanca | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T T T H H |
3 | Renaissance Zmamra | 23 | 12 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 40 | T T B B T B |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 18 | 17 | 39 | B T B T H T |
5 | FAR Forces Armee Royales | 23 | 10 | 9 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | T B T B H H |
6 | Maghreb Fez | 22 | 10 | 7 | 5 | 24 | 17 | 7 | 37 | T H B H T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 23 | 8 | 9 | 6 | 24 | 20 | 4 | 33 | B H T T H H |
8 | Olympique de Safi | 23 | 8 | 8 | 7 | 26 | 27 | -1 | 32 | H H H B H H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B H H T T |
10 | CODM Meknes | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 30 | -8 | 30 | T H T H H T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 23 | 7 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 29 | H B B T B T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 22 | 5 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T H H T B |
13 | Hassania Agadir | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 28 | -7 | 22 | B H B H B B |
14 | Club Salmi | 23 | 5 | 7 | 11 | 16 | 30 | -14 | 22 | H B H B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 23 | 3 | 6 | 14 | 16 | 29 | -13 | 15 | B B H H B T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 23 | 0 | 4 | 19 | 10 | 53 | -43 | 4 | B B H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation