Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs Jeunesse Sportive Soualem, 05h00 ngày 16/03
Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs Jeunesse Sportive Soualem
Đối đầu Union Touarga Sport Rabat vs Jeunesse Sportive Soualem
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ Jeunesse Sportive Soualem gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.88+1.5
0.90O 2.5
0.94U 2.5
0.841
1.20X
5.252
12.00Hiệp 1-0.5
0.74+0.5
1.08O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Touarga Sport Rabat vs Jeunesse Sportive Soualem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 25
-
Union Touarga Sport Rabat vs Jeunesse Sportive Soualem: Diễn biến chính
-
4'Amine Souane (Assist:Reda Laalaoui)1-0
-
16'1-1
Kamal EL Keraa (Assist:Taoufik Razko)
-
36'1-1Jad Assouab
-
58'Reda Laalaoui (Assist:Yahya Ben Khaleq)2-1
-
62'Reda Laalaoui2-1
-
63'2-1Azzeddine Sellak
-
67'Amine Souane (Assist:Reda Laalaoui)3-1
-
78'Yassine Lamine4-1
-
88'Yassine Lamine4-1
-
89'4-2
Hicham Alaoui (Assist:Adnane Bentagana)
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Union Touarga Sport Rabat vs Jeunesse Sportive Soualem: Số liệu thống kê
-
Union Touarga Sport RabatJeunesse Sportive Soualem
-
8Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
120Pha tấn công93
-
-
57Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 25 | 18 | 6 | 1 | 40 | 10 | 30 | 60 | T T T H T H |
2 | FAR Forces Armee Royales | 25 | 12 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 45 | T B H H T T |
3 | Union Touarga Sport Rabat | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 22 | 19 | 43 | B T H T H T |
4 | Wydad Casablanca | 25 | 11 | 10 | 4 | 37 | 24 | 13 | 43 | T T H H H H |
5 | Renaissance Zmamra | 25 | 12 | 4 | 9 | 29 | 23 | 6 | 40 | B B T B B B |
6 | Maghreb Fez | 24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 21 | 5 | 38 | B H T H H B |
7 | Olympique de Safi | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 38 | H B H H T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 25 | 9 | 10 | 6 | 27 | 22 | 5 | 37 | T T H H T H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 32 | -2 | 35 | H H T T H T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 25 | 7 | 10 | 8 | 29 | 31 | -2 | 31 | B T B T H H |
11 | CODM Meknes | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 34 | -10 | 30 | T H H T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 24 | 6 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 28 | H H T B T H |
13 | Hassania Agadir | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 29 | -3 | 26 | B H B B H T |
14 | Club Salmi | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 35 | -17 | 22 | H B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 32 | -15 | 16 | H H B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 59 | -48 | 4 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation