Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs SCCM Chabab Mohamedia, 05h00 ngày 08/03
Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs SCCM Chabab Mohamedia
Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs SCCM Chabab Mohamedia
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202505:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.86+1.5
0.98O 2.5
0.82U 2.5
0.821
1.18X
5.502
13.00Hiệp 1-0.75
1.06+0.75
0.78O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTS Union Touarga Sport Rabat vs SCCM Chabab Mohamedia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 24
-
UTS Union Touarga Sport Rabat vs SCCM Chabab Mohamedia: Diễn biến chính
-
11'Mouad Dahak1-0
-
25'1-0Rhailouf A.
-
45'Hossam Essadak1-0
-
66'1-1
By J. (Assist:Youssef Dalouzi)
-
68'Youssef Kajai (Assist:Hossam Essadak)2-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
UTS Union Touarga Sport Rabat vs SCCM Chabab Mohamedia: Số liệu thống kê
-
UTS Union Touarga Sport RabatSCCM Chabab Mohamedia
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
146Pha tấn công153
-
-
84Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 25 | 18 | 6 | 1 | 40 | 10 | 30 | 60 | T T T H T H |
2 | FAR Forces Armee Royales | 25 | 12 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 45 | T B H H T T |
3 | Union Touarga Sport Rabat | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 22 | 19 | 43 | B T H T H T |
4 | Wydad Casablanca | 25 | 11 | 10 | 4 | 37 | 24 | 13 | 43 | T T H H H H |
5 | Renaissance Zmamra | 25 | 12 | 4 | 9 | 29 | 23 | 6 | 40 | B B T B B B |
6 | Maghreb Fez | 24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 21 | 5 | 38 | B H T H H B |
7 | Olympique de Safi | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 38 | H B H H T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 25 | 9 | 10 | 6 | 27 | 22 | 5 | 37 | T T H H T H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 32 | -2 | 35 | H H T T H T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 25 | 7 | 10 | 8 | 29 | 31 | -2 | 31 | B T B T H H |
11 | CODM Meknes | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 34 | -10 | 30 | T H H T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 24 | 6 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 28 | H H T B T H |
13 | Hassania Agadir | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 29 | -3 | 26 | B H B B H T |
14 | Club Salmi | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 35 | -17 | 22 | H B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 32 | -15 | 16 | H H B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 59 | -48 | 4 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation