Kết quả Club Salmi vs Renaissance Sportive de Berkane, 00h00 ngày 22/02
Kết quả Club Salmi vs Renaissance Sportive de Berkane
Đối đầu Club Salmi vs Renaissance Sportive de Berkane
Phong độ Club Salmi gần đây
Phong độ Renaissance Sportive de Berkane gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.04O 2
0.72U 2
0.971
5.50X
3.502
1.55Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Salmi vs Renaissance Sportive de Berkane
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 22
-
Club Salmi vs Renaissance Sportive de Berkane: Diễn biến chính
-
13'0-1
Oussama Lamlioui
-
33'0-1Mamadou Lamine Camara
-
49'0-2
Ayoub Khairi
-
51'0-3
Imad Riahi (Assist:Youssef Mehri)
-
75'0-3Soumaila Sidibe
-
79'0-3Reda Hajji
-
90'0-4
Issoufou Dayo (Assist:Mohamed El Morabit)
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Club Salmi vs Renaissance Sportive de Berkane: Số liệu thống kê
-
Club SalmiRenaissance Sportive de Berkane
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
82Pha tấn công83
-
-
24Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 25 | 18 | 6 | 1 | 40 | 10 | 30 | 60 | T T T H T H |
2 | FAR Forces Armee Royales | 25 | 12 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 45 | T B H H T T |
3 | Union Touarga Sport Rabat | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 22 | 19 | 43 | B T H T H T |
4 | Wydad Casablanca | 25 | 11 | 10 | 4 | 37 | 24 | 13 | 43 | T T H H H H |
5 | Renaissance Zmamra | 25 | 12 | 4 | 9 | 29 | 23 | 6 | 40 | B B T B B B |
6 | Maghreb Fez | 24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 21 | 5 | 38 | B H T H H B |
7 | Olympique de Safi | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 38 | H B H H T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 25 | 9 | 10 | 6 | 27 | 22 | 5 | 37 | T T H H T H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 32 | -2 | 35 | H H T T H T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 25 | 7 | 10 | 8 | 29 | 31 | -2 | 31 | B T B T H H |
11 | CODM Meknes | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 34 | -10 | 30 | T H H T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 24 | 6 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 28 | H H T B T H |
13 | Hassania Agadir | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 29 | -3 | 26 | B H B B H T |
14 | Club Salmi | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 35 | -17 | 22 | H B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 32 | -15 | 16 | H H B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 59 | -48 | 4 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation