Kết quả Maghreb Fez vs SCCM Chabab Mohamedia, 02h00 ngày 22/02
Kết quả Maghreb Fez vs SCCM Chabab Mohamedia
Đối đầu Maghreb Fez vs SCCM Chabab Mohamedia
Phong độ Maghreb Fez gần đây
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.81+1.5
0.95O 2.5
0.84U 2.5
0.981
1.22X
4.802
10.50Hiệp 1-0.75
1.03+0.75
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maghreb Fez vs SCCM Chabab Mohamedia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 22
-
Maghreb Fez vs SCCM Chabab Mohamedia: Diễn biến chính
-
12'0-0Walid Nekaila Goal Disallowed
-
20'Saad Ait Khorsa0-0
-
21'0-0Ahmed El Houari
-
35'0-0Walid Nekaila Goal Disallowed
-
52'Anass Moulhami0-0
-
54'0-0Yasser Al-Zein
-
66'Reda Mhannaoui0-0
-
69'Afsal Hamza1-0
-
86'1-0Ahmed El Houari
-
86'El Habib Brija1-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Maghreb Fez vs SCCM Chabab Mohamedia: Số liệu thống kê
-
Maghreb FezSCCM Chabab Mohamedia
-
6Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
73Pha tấn công92
-
-
33Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 25 | 18 | 6 | 1 | 40 | 10 | 30 | 60 | T T T H T H |
2 | FAR Forces Armee Royales | 25 | 12 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 45 | T B H H T T |
3 | Union Touarga Sport Rabat | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 22 | 19 | 43 | B T H T H T |
4 | Wydad Casablanca | 25 | 11 | 10 | 4 | 37 | 24 | 13 | 43 | T T H H H H |
5 | Renaissance Zmamra | 25 | 12 | 4 | 9 | 29 | 23 | 6 | 40 | B B T B B B |
6 | Maghreb Fez | 24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 21 | 5 | 38 | B H T H H B |
7 | Olympique de Safi | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 38 | H B H H T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 25 | 9 | 10 | 6 | 27 | 22 | 5 | 37 | T T H H T H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 32 | -2 | 35 | H H T T H T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 25 | 7 | 10 | 8 | 29 | 31 | -2 | 31 | B T B T H H |
11 | CODM Meknes | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 34 | -10 | 30 | T H H T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 24 | 6 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 28 | H H T B T H |
13 | Hassania Agadir | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 29 | -3 | 26 | B H B B H T |
14 | Club Salmi | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 35 | -17 | 22 | H B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 32 | -15 | 16 | H H B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 59 | -48 | 4 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation