Kết quả Maghrib Association Tetouan vs Wydad Casablanca, 00h00 ngày 05/01
Kết quả Maghrib Association Tetouan vs Wydad Casablanca
Đối đầu Maghrib Association Tetouan vs Wydad Casablanca
Phong độ Maghrib Association Tetouan gần đây
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.80-1
1.02O 2
0.92U 2
0.881
5.75X
3.502
1.53Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.77O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maghrib Association Tetouan vs Wydad Casablanca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 17
-
Maghrib Association Tetouan vs Wydad Casablanca: Diễn biến chính
-
12'0-0Abdelmounaim Boutouil
-
17'0-1
Mohamed Rayhi
-
29'0-2
Mohamed Rayhi (Assist:Cassius Mailula)
-
41'0-2Mohamed Moufid
-
45'0-2Oussama Zemraoui
-
45'Mohamed Cheikhi0-2
-
56'Mohamed Rahim (Assist:Yassine Amhih)1-2
-
60'1-2Ayoub Boucheta
-
65'Moad Karmoun1-2
-
74'1-2Jamal Harkass
-
90'Yassine Amhih1-2
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Maghrib Association Tetouan vs Wydad Casablanca: Số liệu thống kê
-
Maghrib Association TetouanWydad Casablanca
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
109Pha tấn công112
-
-
50Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 25 | 18 | 6 | 1 | 40 | 10 | 30 | 60 | T T T H T H |
2 | FAR Forces Armee Royales | 25 | 12 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 45 | T B H H T T |
3 | Union Touarga Sport Rabat | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 22 | 19 | 43 | B T H T H T |
4 | Wydad Casablanca | 25 | 11 | 10 | 4 | 37 | 24 | 13 | 43 | T T H H H H |
5 | Renaissance Zmamra | 25 | 12 | 4 | 9 | 29 | 23 | 6 | 40 | B B T B B B |
6 | Maghreb Fez | 24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 21 | 5 | 38 | B H T H H B |
7 | Olympique de Safi | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 38 | H B H H T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 25 | 9 | 10 | 6 | 27 | 22 | 5 | 37 | T T H H T H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 32 | -2 | 35 | H H T T H T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 25 | 7 | 10 | 8 | 29 | 31 | -2 | 31 | B T B T H H |
11 | CODM Meknes | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 34 | -10 | 30 | T H H T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 24 | 6 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 28 | H H T B T H |
13 | Hassania Agadir | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 29 | -3 | 26 | B H B B H T |
14 | Club Salmi | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 35 | -17 | 22 | H B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 32 | -15 | 16 | H H B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 59 | -48 | 4 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation