Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs Maghrib Association Tetouan, 00h00 ngày 28/02
Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs Maghrib Association Tetouan
Đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs Maghrib Association Tetouan
Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây
Phong độ Maghrib Association Tetouan gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/02/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.83O 2.5
1.40U 2.5
0.501
4.33X
3.202
1.73Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.03O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SCCM Chabab Mohamedia vs Maghrib Association Tetouan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 23
-
SCCM Chabab Mohamedia vs Maghrib Association Tetouan: Diễn biến chính
-
15'0-0Ayoub Lakhal
-
47'0-1
Ayoub Lakhal (Assist:Hamza Darai)
-
60'Es Saqy W.0-1
-
65'0-2
Ismael Benktib (Assist:Reda Jaadi)
-
90'0-2Abraham Wayo
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
SCCM Chabab Mohamedia vs Maghrib Association Tetouan: Số liệu thống kê
-
SCCM Chabab MohamediaMaghrib Association Tetouan
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
91Pha tấn công126
-
-
41Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 25 | 18 | 6 | 1 | 40 | 10 | 30 | 60 | T T T H T H |
2 | FAR Forces Armee Royales | 25 | 12 | 9 | 4 | 39 | 21 | 18 | 45 | T B H H T T |
3 | Union Touarga Sport Rabat | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 22 | 19 | 43 | B T H T H T |
4 | Wydad Casablanca | 25 | 11 | 10 | 4 | 37 | 24 | 13 | 43 | T T H H H H |
5 | Renaissance Zmamra | 25 | 12 | 4 | 9 | 29 | 23 | 6 | 40 | B B T B B B |
6 | Maghreb Fez | 24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 21 | 5 | 38 | B H T H H B |
7 | Olympique de Safi | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 27 | 2 | 38 | H B H H T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 25 | 9 | 10 | 6 | 27 | 22 | 5 | 37 | T T H H T H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 25 | 9 | 8 | 8 | 30 | 32 | -2 | 35 | H H T T H T |
10 | IRT Itihad de Tanger | 25 | 7 | 10 | 8 | 29 | 31 | -2 | 31 | B T B T H H |
11 | CODM Meknes | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 34 | -10 | 30 | T H H T B B |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 24 | 6 | 10 | 8 | 26 | 27 | -1 | 28 | H H T B T H |
13 | Hassania Agadir | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 29 | -3 | 26 | B H B B H T |
14 | Club Salmi | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 35 | -17 | 22 | H B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 32 | -15 | 16 | H H B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 25 | 0 | 4 | 21 | 11 | 59 | -48 | 4 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation