Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 00h00 ngày 29/12

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 16

  • Union Touarga Sport Rabat vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính

  • 20'
    Ayoub Mouloua (Assist:Hodifa El Mahssani) goal 
    1-0
  • 58'
    Anas Serrhat
    1-0
  • 60'
    1-0
    Reda Asmama
  • 65'
    Amine Souane
    1-0
  • 90'
    Yassine Lamine (Assist:Reda Laalaoui) goal 
    2-0
  • BXH VĐQG Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • Union Touarga Sport Rabat vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê

  • Union Touarga Sport Rabat
    UTS Union Touarga Sport Rabat
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH VĐQG Marốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 25 18 6 1 40 10 30 60 T T T H T H
2 FAR Forces Armee Royales 25 12 9 4 39 21 18 45 T B H H T T
3 Union Touarga Sport Rabat 25 12 7 6 41 22 19 43 B T H T H T
4 Wydad Casablanca 25 11 10 4 37 24 13 43 T T H H H H
5 Renaissance Zmamra 25 12 4 9 29 23 6 40 B B T B B B
6 Maghreb Fez 24 10 8 6 26 21 5 38 B H T H H B
7 Olympique de Safi 25 10 8 7 29 27 2 38 H B H H T T
8 Raja Casablanca Atlhletic 24 9 9 6 26 21 5 36 H T T H H T
9 DHJ Difaa Hassani Jadidi 24 8 8 8 28 31 -3 32 B H H T T H
10 IRT Itihad de Tanger 25 7 10 8 29 31 -2 31 B T B T H H
11 CODM Meknes 24 7 9 8 23 32 -9 30 H T H H T B
12 UTS Union Touarga Sport Rabat 24 6 10 8 26 27 -1 28 H H T B T H
13 Hassania Agadir 24 6 5 13 22 29 -7 23 H B H B B H
14 Club Salmi 25 5 7 13 18 35 -17 22 H B B B B B
15 Maghrib Association Tetouan 24 3 6 15 16 31 -15 15 B H H B T B
16 SCCM Chabab Mohamedia 24 0 4 20 11 55 -44 4 B H B B B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation