Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs UTS Union Touarga Sport Rabat, 00h00 ngày 29/12
Kết quả Union Touarga Sport Rabat vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Nhận định, Soi kèo Moghreb Tetouan vs FAR Rabat, 0h00 ngày 26/12
Đối đầu Union Touarga Sport Rabat vs UTS Union Touarga Sport Rabat
Phong độ Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.5
1.30U 2.5
0.551
1.91X
3.102
3.70Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Touarga Sport Rabat vs UTS Union Touarga Sport Rabat
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 16
-
Union Touarga Sport Rabat vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Diễn biến chính
-
20'Ayoub Mouloua (Assist:Hodifa El Mahssani)1-0
-
58'Anas Serrhat1-0
-
60'1-0Reda Asmama
-
65'Amine Souane1-0
-
90'Yassine Lamine (Assist:Reda Laalaoui)2-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Union Touarga Sport Rabat vs UTS Union Touarga Sport Rabat: Số liệu thống kê
-
Union Touarga Sport RabatUTS Union Touarga Sport Rabat
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
101Pha tấn công119
-
-
73Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 20 | 15 | 4 | 1 | 32 | 9 | 23 | 49 | T T H T T T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 16 | 16 | 37 | T T H T B T |
3 | Renaissance Zmamra | 20 | 11 | 4 | 5 | 26 | 15 | 11 | 37 | H T T T T B |
4 | Wydad Casablanca | 20 | 10 | 6 | 4 | 29 | 20 | 9 | 36 | H B T T T T |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 17 | 13 | 32 | T T T B T B |
6 | Maghreb Fez | 19 | 9 | 5 | 5 | 22 | 16 | 6 | 32 | B T T T H B |
7 | Olympique de Safi | 20 | 8 | 6 | 6 | 23 | 22 | 1 | 30 | T T T H H H |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 20 | 2 | 28 | B B H B H T |
9 | CODM Meknes | 20 | 6 | 7 | 7 | 21 | 30 | -9 | 25 | B B H T H T |
10 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 28 | -6 | 24 | T B B B B H |
11 | IRT Itihad de Tanger | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 25 | -3 | 23 | H T T H B B |
12 | Club Salmi | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 23 | -7 | 22 | T T B H B H |
13 | Hassania Agadir | 20 | 6 | 3 | 11 | 19 | 24 | -5 | 21 | B B T B H B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 19 | 4 | 8 | 7 | 21 | 23 | -2 | 20 | B B B B T H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 20 | 2 | 5 | 13 | 12 | 25 | -13 | 11 | B B B B B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 20 | 0 | 4 | 16 | 9 | 45 | -36 | 4 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation