Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs IRT Itihad de Tanger, 00h00 ngày 30/11
Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs IRT Itihad de Tanger
Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs IRT Itihad de Tanger
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.82O 2
0.95U 2
0.851
2.10X
2.872
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTS Union Touarga Sport Rabat vs IRT Itihad de Tanger
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 12
-
UTS Union Touarga Sport Rabat vs IRT Itihad de Tanger: Diễn biến chính
-
28'Mohamed Chemlal1-0
-
33'1-1Hamza Elowasti (Assist:Anass Lamrabat)
-
48'1-1Zakaria Kiani
-
52'Mouad Dahak (Assist:Mohammed Essahel)2-1
-
53'Mouad Dahak2-1
-
55'Ilias Haddad (Assist:Youssef Kajai)3-1
-
59'3-1Ayoub El Jorfi
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
UTS Union Touarga Sport Rabat vs IRT Itihad de Tanger: Số liệu thống kê
-
UTS Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
0Sút ra ngoài3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
101Pha tấn công119
-
-
61Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 18 | 13 | 4 | 1 | 29 | 9 | 20 | 43 | T T T T H T |
2 | Renaissance Zmamra | 19 | 11 | 4 | 4 | 25 | 13 | 12 | 37 | H H T T T T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 18 | 9 | 7 | 2 | 29 | 12 | 17 | 34 | H T T T H T |
4 | Wydad Casablanca | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 20 | 7 | 33 | H H B T T T |
5 | Union Touarga Sport Rabat | 19 | 9 | 5 | 5 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T T T B T |
6 | Maghreb Fez | 18 | 9 | 5 | 4 | 21 | 13 | 8 | 32 | B B T T T H |
7 | Olympique de Safi | 18 | 8 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 28 | H T T T T H |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B H B |
9 | IRT Itihad de Tanger | 19 | 5 | 8 | 6 | 20 | 22 | -2 | 23 | B H T T H B |
10 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 28 | -6 | 23 | H T B B B B |
11 | CODM Meknes | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 29 | -11 | 22 | B B B H T H |
12 | Hassania Agadir | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 22 | -3 | 21 | B B B T B H |
13 | Club Salmi | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 22 | -7 | 21 | B T T B H B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 22 | -2 | 19 | B B B B B T |
15 | Maghrib Association Tetouan | 19 | 2 | 4 | 13 | 11 | 24 | -13 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 19 | 0 | 3 | 16 | 8 | 44 | -36 | 3 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation