Kết quả Wydad Casablanca vs Maghreb Fez, 02h00 ngày 29/12
Kết quả Wydad Casablanca vs Maghreb Fez
Đối đầu Wydad Casablanca vs Maghreb Fez
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
Phong độ Maghreb Fez gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202402:00
-
Wydad Casablanca 1 11Maghreb Fez 44Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2
0.80U 2
1.001
1.80X
3.102
4.20Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.77O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wydad Casablanca vs Maghreb Fez
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 16
-
Wydad Casablanca vs Maghreb Fez: Diễn biến chính
-
11'Ismael Benktib0-0
-
21'Mohamed Rayhi (Assist:Cassius Mailula)1-0
-
39'1-1Kabelo Seakanyeng (Assist:Hamid Ahadad)
-
57'1-1Soufiane Mestari
-
76'1-2Mohamed El Badoui (Assist:Tarik Asstati)
-
81'Ayman Dairani1-2
-
82'1-3Hamid Ahadad (Assist:Reda Mhannaoui)
-
87'1-3Salaheddine Chihab
-
87'1-3Mohamed El Badoui
-
90'1-4Mohamed El Badoui (Assist:Kabelo Seakanyeng)
-
90'1-4El Habib Brija
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
Wydad Casablanca vs Maghreb Fez: Số liệu thống kê
-
Wydad CasablancaMaghreb Fez
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
83Pha tấn công69
-
-
58Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 39 | T H T T T T |
2 | Renaissance Zmamra | 17 | 9 | 4 | 4 | 22 | 13 | 9 | 31 | T T H H T T |
3 | FAR Forces Armee Royales | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | H T H T T T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 17 | 8 | 5 | 4 | 28 | 14 | 14 | 29 | T H T T T T |
5 | Maghreb Fez | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 10 | 7 | 28 | B T B B T T |
6 | Wydad Casablanca | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 19 | 4 | 27 | T T H H B T |
7 | Olympique de Safi | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | T B H T T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T T T B B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 23 | H H H T B B |
10 | Hassania Agadir | 17 | 6 | 2 | 9 | 17 | 18 | -1 | 20 | B H B B B T |
11 | Club Salmi | 17 | 5 | 5 | 7 | 13 | 18 | -5 | 20 | B B B T T B |
12 | IRT Itihad de Tanger | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 19 | B B H B H T |
13 | CODM Meknes | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 17 | B H T B B B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 16 | T H B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 17 | 2 | 4 | 11 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 17 | 0 | 3 | 14 | 7 | 41 | -34 | 3 | H H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation