Đối đầu Atlas Nữ vs Cruz Azul Nữ, 08h00 ngày 04/5
Kết quả Atlas Nữ vs Cruz Azul Nữ
Nhận định Atlas Nữ vs Cruz Azul Nữ, 8h06 ngày 05/05
Đối đầu Atlas Nữ vs Cruz Azul Nữ
Phong độ Atlas Nữ gần đây
Phong độ Cruz Azul Nữ gần đây
VĐQG Mexico nữ 2024-2025: Atlas Nữ vs Cruz Azul Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Mexico nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Cruz Azul Nữ trước đây
-
12/09/2023Cruz Azul (W)2 - 0Atlas (W)0 - 0L
-
27/02/2023Atlas (W)1 - 0Cruz Azul (W)1 - 0W
-
29/07/2022Cruz Azul (W)0 - 0Atlas (W)0 - 0D
-
27/03/2022Cruz Azul (W)2 - 1Atlas (W)2 - 0L
-
27/09/2021Atlas (W)3 - 0Cruz Azul (W)1 - 0W
-
06/03/2021Atlas (W)0 - 1Cruz Azul (W)0 - 1L
-
21/08/2020Cruz Azul (W)4 - 1Atlas (W)4 - 1L
-
18/01/2020Cruz Azul (W)0 - 1Atlas (W)0 - 1W
-
28/09/2019Atlas (W)2 - 2Cruz Azul (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Atlas Nữ vs Cruz Azul Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Cruz Azul Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Cruz Azul Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mexico nữ | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Cruz Azul Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atlas Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Atlas Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atlas Nữ thắng
Bại: là số trận Atlas Nữ thua
Thắng: là số trận Atlas Nữ thắng
Bại: là số trận Atlas Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mexico nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atlas Nữ và Cruz Azul Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mexico nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tigres (W) | 16 | 14 | 1 | 1 | 50 | 8 | 42 | 43 | T T B T T T |
2 | Pachuca (W) | 16 | 13 | 2 | 1 | 49 | 14 | 35 | 41 | T T T T T T |
3 | Monterrey (W) | 16 | 12 | 2 | 2 | 46 | 11 | 35 | 38 | T T T T T B |
4 | Club America (W) | 16 | 11 | 1 | 4 | 46 | 18 | 28 | 34 | B T T T T B |
5 | Chivas Guadalajara (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 34 | 16 | 18 | 29 | T B H H B T |
6 | Leon (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 30 | 23 | 7 | 27 | B H T T B T |
7 | Juarez FC (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 26 | T H T H B T |
8 | Unam Pumas (W) | 16 | 7 | 4 | 5 | 40 | 33 | 7 | 25 | T H T H B T |
9 | Toluca (W) | 16 | 6 | 6 | 4 | 32 | 23 | 9 | 24 | H H B B T T |
10 | Queretaro (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 28 | -7 | 22 | T H H T T B |
11 | Tijuana (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 31 | 30 | 1 | 20 | B B T T B B |
12 | Puebla (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 27 | -7 | 18 | B H B T H H |
13 | Atlas (W) | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 17 | H B H B B T |
14 | Mazatlan FC (W) | 16 | 4 | 1 | 11 | 18 | 52 | -34 | 13 | T H B B T B |
15 | Club Necaxa (W) | 16 | 2 | 3 | 11 | 14 | 43 | -29 | 9 | T B H B B B |
16 | Cruz Azul (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 17 | 47 | -30 | 7 | B T B B B B |
17 | Saint Louis Athletica (W) | 16 | 1 | 3 | 12 | 15 | 44 | -29 | 6 | H B B B B H |
18 | Santos Laguna (W) | 16 | 1 | 2 | 13 | 12 | 63 | -51 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: