Đối đầu Atlas Nữ vs Puebla Nữ, 08h00 ngày 18/10
Kết quả Atlas Nữ vs Puebla Nữ
Nhận định, soi kèo Nữ Atlas vs Nữ Puebla, 8h ngày 18/10
Đối đầu Atlas Nữ vs Puebla Nữ
Phong độ Atlas Nữ gần đây
Phong độ Puebla Nữ gần đây
VĐQG Mexico nữ 2024-2025: Atlas Nữ vs Puebla Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Mexico nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/10/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Puebla Nữ trước đây
-
14/03/2024Puebla (W)0 - 0Atlas (W)0 - 0D
-
03/10/2023Atlas (W)2 - 1Puebla (W)1 - 0W
-
01/05/2023Puebla (W)1 - 3Atlas (W)1 - 1W
-
27/09/2022Atlas (W)2 - 0Puebla (W)1 - 0W
-
01/02/2022Atlas (W)1 - 0Puebla (W)0 - 0W
-
22/11/2021Puebla (W)0 - 4Atlas (W)0 - 2W
-
08/02/2021Puebla (W)0 - 1Atlas (W)0 - 0W
-
03/10/2020Atlas (W)3 - 0Puebla (W)1 - 0W
-
07/09/2019Atlas (W)2 - 0Puebla (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atlas Nữ vs Puebla Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Puebla Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 8 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Puebla Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mexico nữ | 9 | 8 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Puebla Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atlas Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Atlas Nữ (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atlas Nữ thắng
Bại: là số trận Atlas Nữ thua
Thắng: là số trận Atlas Nữ thắng
Bại: là số trận Atlas Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mexico nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atlas Nữ và Puebla Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mexico nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tigres (W) | 15 | 12 | 2 | 1 | 38 | 8 | 30 | 38 | H T T H B T |
2 | Pachuca (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 36 | T H T T H B |
3 | Monterrey (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 36 | 9 | 27 | 36 | B H T T H T |
4 | Club America (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 45 | 10 | 35 | 34 | T T T T T T |
5 | Chivas Guadalajara (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 22 | 4 | 27 | B H B H T T |
6 | Juarez FC (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 25 | 11 | 14 | 26 | H T T T T T |
7 | Unam Pumas (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 25 | 2 | 26 | B H T T B B |
8 | Tijuana (W) | 15 | 8 | 0 | 7 | 34 | 27 | 7 | 24 | T B B B T T |
9 | Atlas (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 23 | -4 | 22 | B H T T H B |
10 | Queretaro (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 22 | T H B T H B |
11 | Toluca (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 28 | -6 | 20 | H T T B B T |
12 | Cruz Azul (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T B B T B |
13 | Leon (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 17 | -5 | 16 | T B B H T H |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 31 | -16 | 10 | B T B B H B |
15 | Mazatlan FC (W) | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 48 | -37 | 10 | T B B T B H |
16 | Puebla (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 22 | -11 | 9 | T B B B B T |
17 | Santos Laguna (W) | 15 | 1 | 2 | 12 | 6 | 32 | -26 | 5 | B T B B B H |
18 | Club Necaxa (W) | 15 | 1 | 1 | 13 | 6 | 40 | -34 | 4 | B B B B B B |
Cập nhật: