Đối đầu Atlas Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ, 06h00 ngày 27/9
Kết quả Atlas Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ
Đối đầu Atlas Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ
Phong độ Atlas Nữ gần đây
Phong độ Saint Louis Athletica Nữ gần đây
VĐQG Mexico nữ 2024-2025: Atlas Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Mexico nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ trước đây
-
19/03/2024Saint Louis Athletica (W)0 - 0Atlas (W)0 - 0D
-
08/09/2023Atlas (W)2 - 1Saint Louis Athletica (W)1 - 1W
-
30/01/2023Saint Louis Athletica (W)5 - 1Atlas (W)1 - 0L
-
18/09/2022Atlas (W)2 - 3Saint Louis Athletica (W)2 - 1L
-
13/02/2022Atlas (W)1 - 1Saint Louis Athletica (W)1 - 1D
-
13/09/2021Saint Louis Athletica (W)0 - 0Atlas (W)0 - 0D
-
02/04/2021Saint Louis Athletica (W)1 - 2Atlas (W)1 - 2W
-
15/10/2020Atlas (W)2 - 1Saint Louis Athletica (W)0 - 1W
-
16/07/2019Saint Louis Athletica (W)1 - 6Atlas (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Atlas Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mexico nữ | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Saint Louis Athletica Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atlas Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Atlas Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atlas Nữ thắng
Bại: là số trận Atlas Nữ thua
Thắng: là số trận Atlas Nữ thắng
Bại: là số trận Atlas Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mexico nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atlas Nữ và Saint Louis Athletica Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mexico nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tigres (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 30 | 3 | 27 | 31 | T T T T H T |
2 | Pachuca (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 34 | 6 | 28 | 29 | T T T H T H |
3 | Monterrey (W) | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 5 | 18 | 25 | T T T T H B |
4 | Club America (W) | 11 | 6 | 4 | 1 | 33 | 9 | 24 | 22 | T H H T T T |
5 | Unam Pumas (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 19 | 0 | 20 | B T H T B H |
6 | Chivas Guadalajara (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B T B B H |
7 | Tijuana (W) | 11 | 6 | 0 | 5 | 23 | 18 | 5 | 18 | T B T B T B |
8 | Queretaro (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 18 | T T B T T H |
9 | Atlas (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 18 | B T T B H T |
10 | Juarez FC (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 8 | 10 | 17 | T H B H T T |
11 | Cruz Azul (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 16 | -2 | 14 | B B H B T B |
12 | Toluca (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 21 | -8 | 14 | B B T T H T |
13 | Leon (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 14 | -6 | 11 | B B B T B B |
14 | Saint Louis Athletica (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B H B B T |
15 | Puebla (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 16 | -7 | 6 | H B H B T B |
16 | Mazatlan FC (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 7 | 38 | -31 | 6 | B B B B T B |
17 | Santos Laguna (W) | 11 | 1 | 1 | 9 | 4 | 23 | -19 | 4 | B B B B B T |
18 | Club Necaxa (W) | 12 | 1 | 1 | 10 | 5 | 33 | -28 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật: