Đối đầu Atlas Nữ vs Tigres Nữ, 08h00 ngày 20/4
Kết quả Atlas Nữ vs Tigres Nữ
Đối đầu Atlas Nữ vs Tigres Nữ
Phong độ Atlas Nữ gần đây
Phong độ Tigres Nữ gần đây
VĐQG Mexico nữ 2024-2025: Atlas Nữ vs Tigres Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Mexico nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Tigres Nữ trước đây
-
26/08/2023Tigres (W)2 - 0Atlas (W)0 - 0L
-
23/05/2023Tigres (W)2 - 0Atlas (W)0 - 0L
-
20/05/2023Atlas (W)0 - 5Tigres (W)0 - 3L
-
10/01/2023Tigres (W)6 - 0Atlas (W)2 - 0L
-
10/07/2022Atlas (W)1 - 0Tigres (W)1 - 0W
-
09/05/2022Tigres (W)2 - 1Atlas (W)2 - 1L
-
06/05/2022Atlas (W)0 - 7Tigres (W)0 - 4L
-
29/01/2022Tigres (W)5 - 1Atlas (W)2 - 0L
-
08/08/2021Atlas (W)0 - 4Tigres (W)0 - 3L
-
16/01/2021Atlas (W)2 - 1Tigres (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atlas Nữ vs Tigres Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Tigres Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Tigres Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mexico nữ | 10 | 2 | 0 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atlas Nữ vs Tigres Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atlas Nữ (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Atlas Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atlas Nữ thắng
Bại: là số trận Atlas Nữ thua
Thắng: là số trận Atlas Nữ thắng
Bại: là số trận Atlas Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mexico nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atlas Nữ và Tigres Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mexico nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tigres (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 45 | 7 | 38 | 34 | T T H T T B |
2 | Pachuca (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 38 | 9 | 29 | 32 | T T T T T T |
3 | Monterrey (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 38 | 10 | 28 | 32 | T T H T T T |
4 | Club America (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 41 | 14 | 27 | 31 | B T B T T T |
5 | Chivas Guadalajara (W) | 14 | 7 | 5 | 2 | 30 | 13 | 17 | 26 | T T T B H H |
6 | Leon (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 24 | T B B H T T |
7 | Juarez FC (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 27 | 15 | 12 | 22 | B T B T H T |
8 | Unam Pumas (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 33 | 28 | 5 | 22 | H T T H T H |
9 | Queretaro (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 24 | -6 | 19 | T B T H H T |
10 | Toluca (W) | 13 | 4 | 6 | 3 | 27 | 19 | 8 | 18 | T T B H H B |
11 | Tijuana (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 22 | 22 | 0 | 17 | B H T B B T |
12 | Puebla (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H B H B T |
13 | Atlas (W) | 14 | 3 | 5 | 6 | 14 | 22 | -8 | 14 | B H H B H B |
14 | Mazatlan FC (W) | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 43 | -30 | 10 | B B T H B B |
15 | Club Necaxa (W) | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 37 | -26 | 9 | B B T B H B |
16 | Cruz Azul (W) | 14 | 2 | 1 | 11 | 15 | 40 | -25 | 7 | B B B T B B |
17 | Saint Louis Athletica (W) | 14 | 1 | 2 | 11 | 13 | 35 | -22 | 5 | B B H B B B |
18 | Santos Laguna (W) | 14 | 1 | 2 | 11 | 10 | 54 | -44 | 5 | B T B B B B |
Cập nhật: