Đối đầu Celaya FC vs Correcaminos UAT, 10h05 ngày 26/1
Kết quả Celaya FC vs Correcaminos UAT
Nhận định Celaya FC vs Correcaminos UAT, 10h05 ngày 26/1
Đối đầu Celaya FC vs Correcaminos UAT
Phong độ Celaya FC gần đây
Phong độ Correcaminos UAT gần đây
Hạng 2 Mexico 2024-2025: Celaya FC vs Correcaminos UAT
-
Giải đấu: Hạng 2 MexicoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2024 10:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celaya FC vs Correcaminos UAT trước đây
-
07/10/2023Correcaminos UAT0 - 1Celaya FC0 - 1W
-
13/04/2023Correcaminos UAT0 - 1Celaya FC0 - 0W
-
17/10/2022Celaya FC0 - 3Correcaminos UAT0 - 3L
-
23/02/2022Celaya FC1 - 1Correcaminos UAT1 - 1D
-
29/09/2021Correcaminos UAT1 - 0Celaya FC0 - 0L
-
07/04/2021Correcaminos UAT1 - 2Celaya FC0 - 2W
-
26/08/2020Celaya FC2 - 1Correcaminos UAT1 - 1W
-
02/09/2019Celaya FC0 - 0Correcaminos UAT0 - 0D
-
10/03/2019Celaya FC0 - 0Correcaminos UAT0 - 0D
-
06/10/2018Correcaminos UAT1 - 1Celaya FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Celaya FC vs Correcaminos UAT
- Thống kê lịch sử đối đầu Celaya FC vs Correcaminos UAT: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celaya FC vs Correcaminos UAT: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Mexico | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celaya FC vs Correcaminos UAT: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celaya FC (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Celaya FC (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celaya FC thắng
Bại: là số trận Celaya FC thua
Thắng: là số trận Celaya FC thắng
Bại: là số trận Celaya FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Mexico mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celaya FC và Correcaminos UAT trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Mexico mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Mexico 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cancun FC | 14 | 9 | 1 | 4 | 26 | 15 | 11 | 28 | T B T T T T |
2 | Leones Negros | 14 | 8 | 3 | 3 | 28 | 15 | 13 | 27 | T T B T T H |
3 | CF Atlante | 14 | 7 | 4 | 3 | 18 | 7 | 11 | 25 | B T H T B T |
4 | Mineros de Zacatecas | 14 | 7 | 3 | 4 | 33 | 21 | 12 | 24 | T B T T H B |
5 | Tepatitlan de Morelos | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 19 | 4 | 23 | H B T T T B |
6 | Cimarrones de Sonora | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 23 | 3 | 22 | B T T B H T |
7 | Monarcas Morelia | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 21 | T B H B B T |
8 | Venados FC | 14 | 7 | 0 | 7 | 26 | 28 | -2 | 21 | B T B T T B |
9 | Correcaminos UAT | 14 | 6 | 2 | 6 | 24 | 18 | 6 | 20 | B B B T T T |
10 | Atletico La Paz | 14 | 6 | 2 | 6 | 21 | 28 | -7 | 20 | B H T B B B |
11 | Celaya FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 14 | 1 | 17 | B B T T T H |
12 | Club Chivas Tapatio | 14 | 2 | 8 | 4 | 16 | 18 | -2 | 14 | H H H B B B |
13 | Alebrijes de Oaxaca | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 35 | -17 | 13 | H T H B B B |
14 | CSyD Dorados de Sinaloa | 14 | 4 | 0 | 10 | 15 | 34 | -19 | 12 | B B T B B T |
15 | Tlaxcala FC | 14 | 2 | 0 | 12 | 13 | 29 | -16 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: